Đối đầu Isparta 32 Spor vs Altay Spor Kulubu, 19h00 ngày 27/4
Kết quả Isparta 32 Spor vs Altay Spor Kulubu
Đối đầu Isparta 32 Spor vs Altay Spor Kulubu
Phong độ Isparta 32 Spor gần đây
Phong độ Altay Spor Kulubu gần đây
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025: Isparta 32 Spor vs Altay Spor Kulubu
-
Giải đấu: Thổ Nhĩ Kỳ Lig3Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Isparta 32 Spor vs Altay Spor Kulubu trước đây
-
14/12/2024Altay Spor Kulubu0 - 2Isparta 32 Spor0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Isparta 32 Spor vs Altay Spor Kulubu
- Thống kê lịch sử đối đầu Isparta 32 Spor vs Altay Spor Kulubu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Isparta 32 Spor vs Altay Spor Kulubu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Isparta 32 Spor vs Altay Spor Kulubu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Isparta 32 Spor (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Isparta 32 Spor (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Isparta 32 Spor thắng
Bại: là số trận Isparta 32 Spor thua
Thắng: là số trận Isparta 32 Spor thắng
Bại: là số trận Isparta 32 Spor thua
BXH Vòng Bảng Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Isparta 32 Spor và Altay Spor Kulubu trên Bảng xếp hạng của Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serik Belediyespor | 32 | 20 | 8 | 4 | 73 | 34 | 39 | 68 | T T B B T H |
2 | Aksarayspor | 32 | 20 | 7 | 5 | 61 | 32 | 29 | 67 | B T B T H H |
3 | Elazigspor | 32 | 20 | 6 | 6 | 65 | 30 | 35 | 66 | T B T T T T |
4 | Menemen Belediye Spor | 32 | 18 | 7 | 7 | 59 | 33 | 26 | 61 | H B T T B T |
5 | Belediye Vanspor | 32 | 17 | 7 | 8 | 58 | 35 | 23 | 58 | T B H T B T |
6 | Halide Edip Adivarspor | 32 | 16 | 8 | 8 | 53 | 31 | 22 | 56 | B H T T T B |
7 | Bursa Niluferspor AS | 32 | 15 | 7 | 10 | 51 | 42 | 9 | 52 | H T T T T B |
8 | Bukaspor | 32 | 14 | 6 | 12 | 38 | 41 | -3 | 48 | T T B B B B |
9 | Erbaaspor S | 32 | 14 | 5 | 13 | 53 | 55 | -2 | 47 | T T T T B T |
10 | Ankarademirspor | 32 | 10 | 14 | 8 | 49 | 42 | 7 | 44 | H B H B T T |
11 | Karaman Belediyespor | 32 | 9 | 14 | 9 | 40 | 35 | 5 | 41 | H H H H T T |
12 | Utkoi | 32 | 10 | 11 | 11 | 47 | 50 | -3 | 41 | T B H T B B |
13 | Somaspor | 32 | 10 | 6 | 16 | 38 | 40 | -2 | 36 | B T H B T B |
14 | Celspor | 32 | 8 | 6 | 18 | 32 | 51 | -19 | 30 | T T T H T T |
15 | Diyarbakirspor | 32 | 6 | 10 | 16 | 19 | 40 | -21 | 28 | B T B B H T |
16 | Dai Lin Jissbon | 32 | 5 | 10 | 17 | 28 | 61 | -33 | 25 | B B H B B B |
17 | Nazillispor | 32 | 4 | 4 | 24 | 31 | 85 | -54 | 16 | B B B B B B |
18 | Giresunspor | 32 | 1 | 6 | 25 | 19 | 77 | -58 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: