Đối đầu Fenerbahce vs Besiktas JK, 23h00 ngày 04/5
Kết quả Fenerbahce vs Besiktas JK
Nhận định, Soi kèo Fenerbahce vs Besiktas 23h00 ngày 4/5: Xây chắc top 2
Đối đầu Fenerbahce vs Besiktas JK
Phong độ Fenerbahce gần đây
Phong độ Besiktas JK gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Fenerbahce vs Besiktas JK
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fenerbahce vs Besiktas JK trước đây
-
07/12/2024Besiktas JK1 - 0Fenerbahce0 - 0L
-
27/04/2024Fenerbahce2 - 1Besiktas JK1 - 0W
-
09/12/2023Besiktas JK1 - 3Fenerbahce1 - 1W
-
03/04/2023Fenerbahce2 - 4Besiktas JK1 - 0L
-
03/10/2022Besiktas JK0 - 0Fenerbahce0 - 0D
-
08/05/2022Besiktas JK1 - 1Fenerbahce1 - 1D
-
19/12/2021Fenerbahce2 - 2Besiktas JK2 - 1D
-
21/03/2021Besiktas JK1 - 1Fenerbahce0 - 0D
-
29/11/2020Fenerbahce3 - 4Besiktas JK1 - 2L
-
20/07/2020Besiktas JK2 - 0Fenerbahce0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Fenerbahce vs Besiktas JK
- Thống kê lịch sử đối đầu Fenerbahce vs Besiktas JK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fenerbahce vs Besiktas JK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fenerbahce vs Besiktas JK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fenerbahce (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Fenerbahce (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fenerbahce thắng
Bại: là số trận Fenerbahce thua
Thắng: là số trận Fenerbahce thắng
Bại: là số trận Fenerbahce thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fenerbahce và Besiktas JK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 31 | 25 | 5 | 1 | 78 | 30 | 48 | 80 | T T B T T T |
2 | Fenerbahce | 31 | 23 | 6 | 2 | 80 | 31 | 49 | 75 | H T T T H T |
3 | Samsunspor | 32 | 16 | 6 | 10 | 47 | 38 | 9 | 54 | H B B B B T |
4 | Besiktas JK | 31 | 14 | 10 | 7 | 48 | 32 | 16 | 52 | B T H B H T |
5 | Eyupspor | 32 | 14 | 8 | 10 | 49 | 38 | 11 | 50 | H B T T B B |
6 | Istanbul Basaksehir | 31 | 14 | 6 | 11 | 50 | 43 | 7 | 48 | T T T T B T |
7 | Trabzonspor | 31 | 12 | 9 | 10 | 52 | 39 | 13 | 45 | T H B T T T |
8 | Goztepe | 31 | 11 | 10 | 10 | 51 | 39 | 12 | 43 | H H H B H T |
9 | Konyaspor | 33 | 12 | 7 | 14 | 41 | 45 | -4 | 43 | T B T T T B |
10 | Antalyaspor | 32 | 12 | 7 | 13 | 35 | 55 | -20 | 43 | B T T H B T |
11 | Kasimpasa | 31 | 10 | 12 | 9 | 53 | 55 | -2 | 42 | B T T H B T |
12 | Gazisehir Gaziantep | 32 | 12 | 6 | 14 | 41 | 45 | -4 | 42 | B H T B B B |
13 | Kayserispor | 32 | 10 | 11 | 11 | 40 | 50 | -10 | 41 | T T T H T H |
14 | Caykur Rizespor | 32 | 12 | 4 | 16 | 38 | 50 | -12 | 40 | B H B T B T |
15 | Alanyaspor | 32 | 9 | 8 | 15 | 37 | 48 | -11 | 35 | B B B T B H |
16 | Sivasspor | 32 | 9 | 7 | 16 | 43 | 53 | -10 | 34 | B T H B B T |
17 | Bodrumspor | 32 | 9 | 7 | 16 | 24 | 37 | -13 | 34 | T B T H B B |
18 | Hatayspor | 31 | 4 | 7 | 20 | 33 | 62 | -29 | 19 | B B B B B B |
19 | Adana Demirspor | 31 | 2 | 4 | 25 | 27 | 77 | -50 | -2 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: