Đối đầu Bursa Niluferspor AS vs Menemen Belediye Spor, 19h00 ngày 27/4
Kết quả Bursa Niluferspor AS vs Menemen Belediye Spor
Đối đầu Bursa Niluferspor AS vs Menemen Belediye Spor
Phong độ Bursa Niluferspor AS gần đây
Phong độ Menemen Belediye Spor gần đây
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025: Bursa Niluferspor AS vs Menemen Belediye Spor
-
Giải đấu: Thổ Nhĩ Kỳ Lig3Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bursa Niluferspor AS vs Menemen Belediye Spor trước đây
-
14/12/2024Menemen Belediye Spor1 - 1Bursa Niluferspor AS0 - 0D
-
21/04/2013Menemen Belediye Spor0 - 2Bursa Niluferspor AS0 - 1W
-
09/12/2012Bursa Niluferspor AS1 - 0Menemen Belediye Spor1 - 0W
-
06/03/2011Menemen Belediye Spor1 - 3Bursa Niluferspor AS1 - 1W
-
14/10/2010Bursa Niluferspor AS1 - 0Menemen Belediye Spor0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Bursa Niluferspor AS vs Menemen Belediye Spor
- Thống kê lịch sử đối đầu Bursa Niluferspor AS vs Menemen Belediye Spor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bursa Niluferspor AS vs Menemen Belediye Spor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bursa Niluferspor AS vs Menemen Belediye Spor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bursa Niluferspor AS (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Bursa Niluferspor AS (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bursa Niluferspor AS thắng
Bại: là số trận Bursa Niluferspor AS thua
Thắng: là số trận Bursa Niluferspor AS thắng
Bại: là số trận Bursa Niluferspor AS thua
BXH Vòng Bảng Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bursa Niluferspor AS và Menemen Belediye Spor trên Bảng xếp hạng của Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serik Belediyespor | 32 | 20 | 8 | 4 | 73 | 34 | 39 | 68 | T T B B T H |
2 | Aksarayspor | 32 | 20 | 7 | 5 | 61 | 32 | 29 | 67 | B T B T H H |
3 | Elazigspor | 32 | 20 | 6 | 6 | 65 | 30 | 35 | 66 | T B T T T T |
4 | Menemen Belediye Spor | 32 | 18 | 7 | 7 | 59 | 33 | 26 | 61 | H B T T B T |
5 | Belediye Vanspor | 32 | 17 | 7 | 8 | 58 | 35 | 23 | 58 | T B H T B T |
6 | Halide Edip Adivarspor | 32 | 16 | 8 | 8 | 53 | 31 | 22 | 56 | B H T T T B |
7 | Bursa Niluferspor AS | 32 | 15 | 7 | 10 | 51 | 42 | 9 | 52 | H T T T T B |
8 | Bukaspor | 32 | 14 | 6 | 12 | 38 | 41 | -3 | 48 | T T B B B B |
9 | Erbaaspor S | 32 | 14 | 5 | 13 | 53 | 55 | -2 | 47 | T T T T B T |
10 | Ankarademirspor | 32 | 10 | 14 | 8 | 49 | 42 | 7 | 44 | H B H B T T |
11 | Karaman Belediyespor | 32 | 9 | 14 | 9 | 40 | 35 | 5 | 41 | H H H H T T |
12 | Utkoi | 32 | 10 | 11 | 11 | 47 | 50 | -3 | 41 | T B H T B B |
13 | Somaspor | 32 | 10 | 6 | 16 | 38 | 40 | -2 | 36 | B T H B T B |
14 | Celspor | 32 | 8 | 6 | 18 | 32 | 51 | -19 | 30 | T T T H T T |
15 | Diyarbakirspor | 32 | 6 | 10 | 16 | 19 | 40 | -21 | 28 | B T B B H T |
16 | Dai Lin Jissbon | 32 | 5 | 10 | 17 | 28 | 61 | -33 | 25 | B B H B B B |
17 | Nazillispor | 32 | 4 | 4 | 24 | 31 | 85 | -54 | 16 | B B B B B B |
18 | Giresunspor | 32 | 1 | 6 | 25 | 19 | 77 | -58 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: