Đối đầu Sakaryaspor vs Erzurum BB, 20h00 ngày 27/4
Kết quả Sakaryaspor vs Erzurum BB
Đối đầu Sakaryaspor vs Erzurum BB
Phong độ Sakaryaspor gần đây
Phong độ Erzurum BB gần đây
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Sakaryaspor vs Erzurum BB
-
Giải đấu: Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sakaryaspor vs Erzurum BB trước đây
-
21/12/2024Erzurum BB0 - 0Sakaryaspor0 - 0D
-
15/04/2024Erzurum BB0 - 0Sakaryaspor0 - 0D
-
25/11/2023Sakaryaspor2 - 2Erzurum BB1 - 0D
-
02/05/2023Erzurum BB0 - 1Sakaryaspor0 - 0W
-
03/12/2022Sakaryaspor2 - 0Erzurum BB0 - 0W
-
18/12/2024Erzurum BB2 - 0Sakaryaspor1 - 0L
-
18/05/2015Sakaryaspor0 - 0Erzurum BB0 - 0D
-
14/05/2015Erzurum BB0 - 0Sakaryaspor0 - 0D
-
22/02/2015Sakaryaspor1 - 1Erzurum BB1 - 0D
-
03/10/2014Erzurum BB0 - 1Sakaryaspor0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Sakaryaspor vs Erzurum BB
- Thống kê lịch sử đối đầu Sakaryaspor vs Erzurum BB: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 6 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sakaryaspor vs Erzurum BB: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 5 | 2 | 3 | 0 |
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 4 | 1 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sakaryaspor vs Erzurum BB: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sakaryaspor (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Sakaryaspor (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sakaryaspor thắng
Bại: là số trận Sakaryaspor thua
Thắng: là số trận Sakaryaspor thắng
Bại: là số trận Sakaryaspor thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sakaryaspor và Erzurum BB trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 35 | 20 | 9 | 6 | 61 | 32 | 29 | 69 | H T H T T B |
2 | Karagumruk | 35 | 17 | 9 | 9 | 52 | 33 | 19 | 60 | H T T B H B |
3 | Genclerbirligi | 35 | 16 | 11 | 8 | 46 | 34 | 12 | 59 | B T T T H H |
4 | Erzurum BB | 35 | 17 | 7 | 11 | 50 | 30 | 20 | 58 | T T B H T B |
5 | Bandirmaspor | 35 | 15 | 12 | 8 | 48 | 43 | 5 | 57 | T H H T H H |
6 | Istanbulspor | 35 | 17 | 4 | 14 | 56 | 36 | 20 | 55 | T T T B B T |
7 | Amedspor | 35 | 13 | 15 | 7 | 39 | 30 | 9 | 54 | B T H H T T |
8 | 76 Igdir Belediye spor | 35 | 14 | 10 | 11 | 43 | 31 | 12 | 52 | T H H T H T |
9 | Erokspor | 35 | 13 | 13 | 9 | 53 | 44 | 9 | 52 | T T H T H T |
10 | Boluspor | 35 | 14 | 10 | 11 | 45 | 36 | 9 | 52 | B H B T H T |
11 | Keciorengucu | 35 | 14 | 9 | 12 | 57 | 45 | 12 | 51 | B B T T T B |
12 | Corum Belediyespor | 35 | 13 | 12 | 10 | 47 | 40 | 7 | 51 | T H H H T B |
13 | Umraniyespor | 35 | 13 | 11 | 11 | 45 | 39 | 6 | 50 | T H H B H T |
14 | Pendikspor | 35 | 12 | 9 | 14 | 40 | 44 | -4 | 45 | B H H T B B |
15 | Sakaryaspor | 35 | 11 | 12 | 12 | 45 | 53 | -8 | 45 | T B T B T B |
16 | Manisa BB Spor | 35 | 12 | 5 | 18 | 45 | 50 | -5 | 41 | T B B H B T |
17 | S.Urfaspor | 35 | 11 | 7 | 17 | 43 | 49 | -6 | 40 | B B T B B T |
18 | Ankaragucu | 35 | 11 | 6 | 18 | 43 | 46 | -3 | 39 | B B B B H B |
19 | Adanaspor | 35 | 7 | 9 | 19 | 32 | 59 | -27 | 30 | B B B B B T |
20 | Yeni Malatyaspor | 35 | 0 | 0 | 35 | 13 | 129 | -116 | -21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: