Đối đầu Eyupspor vs Kasimpasa, 20h00 ngày 10/5
Kết quả Eyupspor vs Kasimpasa
Đối đầu Eyupspor vs Kasimpasa
Phong độ Eyupspor gần đây
Phong độ Kasimpasa gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Eyupspor vs Kasimpasa
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Eyupspor vs Kasimpasa trước đây
-
14/12/2024Kasimpasa2 - 0Eyupspor0 - 0L
-
08/09/2012Eyupspor0 - 2Kasimpasa0 - 2L
-
22/08/2008Kasimpasa3 - 1Eyupspor1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Eyupspor vs Kasimpasa
- Thống kê lịch sử đối đầu Eyupspor vs Kasimpasa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eyupspor vs Kasimpasa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eyupspor vs Kasimpasa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Eyupspor (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Eyupspor (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Eyupspor thắng
Bại: là số trận Eyupspor thua
Thắng: là số trận Eyupspor thắng
Bại: là số trận Eyupspor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Eyupspor và Kasimpasa trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 32 | 26 | 5 | 1 | 82 | 31 | 51 | 83 | T B T T T T |
2 | Fenerbahce | 32 | 23 | 6 | 3 | 80 | 32 | 48 | 75 | T T T H T B |
3 | Samsunspor | 33 | 17 | 6 | 10 | 50 | 38 | 12 | 57 | B B B B T T |
4 | Besiktas JK | 32 | 15 | 10 | 7 | 49 | 32 | 17 | 55 | T H B H T T |
5 | Istanbul Basaksehir | 32 | 15 | 6 | 11 | 54 | 45 | 9 | 51 | T T T T B T |
6 | Eyupspor | 33 | 14 | 8 | 11 | 49 | 41 | 8 | 50 | B T T B B B |
7 | Trabzonspor | 32 | 12 | 10 | 10 | 53 | 40 | 13 | 46 | H B T T T H |
8 | Goztepe | 32 | 12 | 10 | 10 | 53 | 40 | 13 | 46 | H H B H T T |
9 | Kasimpasa | 32 | 10 | 13 | 9 | 54 | 56 | -2 | 43 | T T H B T H |
10 | Konyaspor | 33 | 12 | 7 | 14 | 41 | 45 | -4 | 43 | T B T T T B |
11 | Antalyaspor | 32 | 12 | 7 | 13 | 35 | 55 | -20 | 43 | B T T H B T |
12 | Gazisehir Gaziantep | 32 | 12 | 6 | 14 | 41 | 45 | -4 | 42 | B H T B B B |
13 | Kayserispor | 32 | 10 | 11 | 11 | 40 | 50 | -10 | 41 | T T T H T H |
14 | Caykur Rizespor | 32 | 12 | 4 | 16 | 38 | 50 | -12 | 40 | B H B T B T |
15 | Alanyaspor | 32 | 9 | 8 | 15 | 37 | 48 | -11 | 35 | B B B T B H |
16 | Sivasspor | 33 | 9 | 7 | 17 | 44 | 57 | -13 | 34 | T H B B T B |
17 | Bodrumspor | 32 | 9 | 7 | 16 | 24 | 37 | -13 | 34 | T B T H B B |
18 | Hatayspor | 32 | 4 | 7 | 21 | 35 | 66 | -31 | 19 | B B B B B B |
19 | Adana Demirspor | 32 | 2 | 4 | 26 | 28 | 79 | -51 | -2 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: