Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Fenerbahce vs Konyaspor, 20h00 ngày 31/5
Kết quả Fenerbahce vs Konyaspor
Nhận định, Soi kèo Fenerbahce vs Konyaspor, 20h ngày 31/05: Chủ nhà ca khúc khải hoàn
Đối đầu Fenerbahce vs Konyaspor
Phong độ Fenerbahce gần đây
Phong độ Konyaspor gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2025-2026: Fenerbahce vs Konyaspor
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 31/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fenerbahce vs Konyaspor trước đây
-
14/01/2025Konyaspor2 - 3Fenerbahce2 - 2W
-
07/05/2024Konyaspor0 - 0Fenerbahce0 - 0D
-
11/01/2024Fenerbahce7 - 1Konyaspor5 - 0W
-
25/02/2023Fenerbahce4 - 0Konyaspor2 - 0W
-
29/08/2022Konyaspor1 - 0Fenerbahce0 - 0L
-
20/03/2022Fenerbahce2 - 1Konyaspor0 - 1W
-
30/10/2021Konyaspor2 - 1Fenerbahce2 - 0L
-
08/03/2021Konyaspor0 - 3Fenerbahce0 - 2W
-
07/11/2020Fenerbahce0 - 2Konyaspor0 - 0L
-
15/03/2020Konyaspor1 - 0Fenerbahce1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Fenerbahce vs Konyaspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Fenerbahce vs Konyaspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fenerbahce vs Konyaspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fenerbahce vs Konyaspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fenerbahce (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Fenerbahce (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fenerbahce thắng
Bại: là số trận Fenerbahce thua
Thắng: là số trận Fenerbahce thắng
Bại: là số trận Fenerbahce thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fenerbahce và Konyaspor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 35 | 29 | 5 | 1 | 89 | 31 | 58 | 92 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 35 | 25 | 6 | 4 | 88 | 38 | 50 | 81 | H T B T T B |
3 | Samsunspor | 35 | 18 | 7 | 10 | 53 | 40 | 13 | 61 | B B T T T H |
4 | Besiktas JK | 35 | 16 | 11 | 8 | 55 | 36 | 19 | 59 | H T T T H B |
5 | Istanbul Basaksehir | 35 | 16 | 6 | 13 | 60 | 54 | 6 | 54 | T B T B T B |
6 | Eyupspor | 36 | 15 | 8 | 13 | 52 | 47 | 5 | 53 | B B B B B T |
7 | Trabzonspor | 35 | 12 | 12 | 11 | 56 | 45 | 11 | 48 | T T H B H H |
8 | Goztepe | 35 | 12 | 11 | 12 | 57 | 49 | 8 | 47 | H T T H B B |
9 | Kasimpasa | 35 | 11 | 14 | 10 | 61 | 61 | 0 | 47 | B T H T B H |
10 | Konyaspor | 35 | 13 | 7 | 15 | 44 | 48 | -4 | 46 | T T T B T B |
11 | Caykur Rizespor | 35 | 14 | 4 | 17 | 47 | 56 | -9 | 46 | T B T B T T |
12 | Kayserispor | 35 | 11 | 12 | 12 | 44 | 55 | -11 | 45 | H T H T B H |
13 | Gazisehir Gaziantep | 35 | 12 | 8 | 15 | 43 | 48 | -5 | 44 | B B B B H H |
14 | Antalyaspor | 35 | 12 | 8 | 15 | 37 | 60 | -23 | 44 | H B T B H B |
15 | Alanyaspor | 35 | 11 | 9 | 15 | 41 | 50 | -9 | 42 | T B H T H T |
16 | Bodrumspor | 35 | 9 | 10 | 16 | 26 | 39 | -13 | 37 | H B B H H H |
17 | Sivasspor | 35 | 9 | 8 | 18 | 44 | 58 | -14 | 35 | B B T B H B |
18 | Hatayspor | 35 | 6 | 8 | 21 | 45 | 69 | -24 | 26 | B B B H T T |
19 | Adana Demirspor | 35 | 3 | 4 | 28 | 32 | 90 | -58 | 1 | B B B B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: