Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Umraniyespor vs Manisa BB Spor, 20h00 ngày 10/5
Kết quả Umraniyespor vs Manisa BB Spor
Đối đầu Umraniyespor vs Manisa BB Spor
Phong độ Umraniyespor gần đây
Phong độ Manisa BB Spor gần đây
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Umraniyespor vs Manisa BB Spor
-
Giải đấu: Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Umraniyespor vs Manisa BB Spor trước đây
-
14/01/2025Manisa BB Spor0 - 3Umraniyespor0 - 3W
-
12/03/2024Manisa BB Spor3 - 2Umraniyespor2 - 0L
-
22/10/2023Umraniyespor3 - 2Manisa BB Spor1 - 0W
-
21/02/2022Manisa BB Spor2 - 1Umraniyespor1 - 1L
-
25/09/2021Umraniyespor1 - 0Manisa BB Spor1 - 0W
-
01/08/2019Umraniyespor2 - 1Manisa BB Spor1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Umraniyespor vs Manisa BB Spor
- Thống kê lịch sử đối đầu Umraniyespor vs Manisa BB Spor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Umraniyespor vs Manisa BB Spor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 5 | 3 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Umraniyespor vs Manisa BB Spor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Umraniyespor (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Umraniyespor (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Umraniyespor thắng
Bại: là số trận Umraniyespor thua
Thắng: là số trận Umraniyespor thắng
Bại: là số trận Umraniyespor thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Umraniyespor và Manisa BB Spor trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 37 | 20 | 9 | 8 | 64 | 40 | 24 | 69 | H T T B B B |
2 | Genclerbirligi | 37 | 18 | 11 | 8 | 52 | 34 | 18 | 65 | T T H H T T |
3 | Karagumruk | 37 | 18 | 9 | 10 | 53 | 35 | 18 | 63 | T B H B T B |
4 | Istanbulspor | 37 | 19 | 4 | 14 | 64 | 38 | 26 | 61 | T B B T T T |
5 | Erzurum BB | 37 | 18 | 7 | 12 | 52 | 31 | 21 | 61 | B H T B B T |
6 | Bandirmaspor | 37 | 16 | 13 | 8 | 50 | 44 | 6 | 61 | H T H H T H |
7 | 76 Igdir Belediye spor | 37 | 16 | 10 | 11 | 56 | 31 | 25 | 58 | H T H T T T |
8 | Boluspor | 37 | 16 | 10 | 11 | 59 | 40 | 19 | 58 | B T H T T T |
9 | Amedspor | 37 | 14 | 15 | 8 | 43 | 33 | 10 | 57 | H H T T B T |
10 | Corum Belediyespor | 37 | 14 | 12 | 11 | 49 | 42 | 7 | 54 | H H T B B T |
11 | Umraniyespor | 37 | 14 | 11 | 12 | 48 | 41 | 7 | 53 | H B H T T B |
12 | Erokspor | 37 | 13 | 13 | 11 | 53 | 48 | 5 | 52 | H T H T B B |
13 | Keciorengucu | 37 | 14 | 9 | 14 | 59 | 49 | 10 | 51 | T T T B B B |
14 | Pendikspor | 37 | 13 | 9 | 15 | 44 | 49 | -5 | 48 | H T B B B T |
15 | Sakaryaspor | 37 | 12 | 12 | 13 | 46 | 54 | -8 | 48 | T B T B T B |
16 | Ankaragucu | 37 | 13 | 6 | 18 | 47 | 48 | -1 | 45 | B B H B T T |
17 | Manisa BB Spor | 37 | 13 | 6 | 18 | 49 | 52 | -3 | 45 | B H B T T H |
18 | S.Urfaspor | 37 | 11 | 7 | 19 | 45 | 54 | -9 | 40 | T B B T B B |
19 | Adanaspor | 37 | 7 | 9 | 21 | 32 | 68 | -36 | 30 | B B B T B B |
20 | Yeni Malatyaspor | 37 | 0 | 0 | 37 | 14 | 148 | -134 | -21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: