Thống kê bàn thắng/đội bóng Cúp Quốc Gia Georgia 2024/25

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Thống kê bàn thắng/đội bóng Cúp Quốc Gia Georgia mùa 2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Fc Meshakhte Tkibuli 2 0 0 1 0 1 0
2 Gagra Tbilisi 1 0 0 0 0 1 0
3 FC Gagra II 2 0 0 0 1 0 1
4 Dinamo Batumi 2 1 0 0 0 1 0
5 FC Sioni Bolnisi 1 0 0 0 0 2 0
6 Wachtili 1 0 0 1 0 1 0
7 Odishi 1919 1 0 0 0 0 2 1
8 Samtredia 1 0 0 1 0 1 0
9 Sabutaroti billisse B 1 0 0 0 1 1 0
10 FC Metalurgi Rustavi 1 0 0 0 0 2 0
11 Lokomotiv Tbilisi 1 0 0 1 1 0 0
12 Dinamo Tbilisi II 1 0 0 0 0 0 1
13 Merani Martvili 2 1 0 0 0 1 0
14 Gareji Sagarejo 1 0 0 0 0 1 0
15 FC Kolkheti Poti 1 0 0 0 0 1 0
16 FC Gonio 1 0 0 0 0 0 1
17 Samgurali Tskh 1 0 0 0 0 1 1
18 Shturmi 1 1 1 0 0 1 0
19 UG-35 1 0 0 0 1 0 0
20 FC Telavi 1 0 0 0 0 0 1
21 Dinamo Tbilisi 1 0 0 0 0 0 1
22 WIT Georgia Tbilisi 1 0 0 1 1 1 0
23 Dila Gori 1 0 0 0 0 0 1
24 Samtskhe Akhaltsikhe 2 0 0 0 1 0 1
25 Zooveti 2 0 0 1 0 0 1
26 WIT Georgia Tbilisi B 1 0 0 0 0 0 1
27 Margveti 2006 1 0 0 0 0 0 1
28 Metallurgist II 1 0 0 0 0 0 1
29 FC Betlemi Keda 1 0 0 0 0 1 0
30 Irao 1 0 0 0 0 0 1
31 35 Skola 1 0 0 1 0 0 0
32 Skuri Tsalenjikha 1 0 0 0 0 1 0
33 FC Bakhmaro Chokhatauri 1 0 0 0 0 0 1
34 Aragvi Dusheti 1 0 0 0 0 0 1
35 FC Didube 1 0 0 0 1 0 0

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Cúp Quốc Gia Georgia mùa 2025 (sân nhà)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Fc Meshakhte Tkibuli 2 0 0 1 0 1 0
2 Gagra Tbilisi 0 0 0 0 0 0 0
3 FC Gagra II 2 0 0 0 1 0 1
4 Dinamo Batumi 0 0 0 0 0 0 0
5 FC Sioni Bolnisi 1 0 0 0 0 1 0
6 Wachtili 1 0 0 0 0 1 0
7 Odishi 1919 1 0 0 0 0 0 1
8 Samtredia 1 0 0 0 0 1 0
9 Sabutaroti billisse B 1 0 0 0 0 1 0
10 FC Metalurgi Rustavi 1 0 0 0 0 1 0
11 Lokomotiv Tbilisi 1 0 0 1 0 0 0
12 Dinamo Tbilisi II 0 0 0 0 0 0 0
13 Merani Martvili 0 0 0 0 0 0 0
14 Gareji Sagarejo 1 0 0 0 0 1 0
15 FC Kolkheti Poti 0 0 0 0 0 0 0
16 FC Gonio 1 0 0 0 0 0 1
17 Samgurali Tskh 1 0 0 0 0 0 1
18 Shturmi 1 0 0 0 0 1 0
19 UG-35 1 0 0 0 1 0 0
20 FC Telavi 0 0 0 0 0 0 0
21 Dinamo Tbilisi 0 0 0 0 0 0 0
22 WIT Georgia Tbilisi 1 0 0 0 0 1 0
23 Dila Gori 0 0 0 0 0 0 0
24 Samtskhe Akhaltsikhe 2 0 0 0 1 0 1
25 Zooveti 2 0 0 1 0 0 1
26 WIT Georgia Tbilisi B 0 0 0 0 0 0 0
27 Margveti 2006 1 0 0 0 0 0 1
28 Metallurgist II 1 0 0 0 0 0 1
29 FC Betlemi Keda 0 0 0 0 0 0 0
30 Irao 0 0 0 0 0 0 0
31 35 Skola 1 0 0 1 0 0 0
32 Skuri Tsalenjikha 0 0 0 0 0 0 0
33 FC Bakhmaro Chokhatauri 1 0 0 0 0 0 1
34 Aragvi Dusheti 1 0 0 0 0 0 1
35 FC Didube 1 0 0 0 1 0 0

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Cúp Quốc Gia Georgia mùa 2025 (sân khách)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Fc Meshakhte Tkibuli 0 0 0 0 0 0 0
2 Gagra Tbilisi 1 0 0 0 0 1 0
3 FC Gagra II 0 0 0 0 0 0 0
4 Dinamo Batumi 2 1 0 0 0 1 0
5 FC Sioni Bolnisi 1 0 0 0 0 1 0
6 Wachtili 1 0 0 1 0 0 0
7 Odishi 1919 2 0 0 0 0 2 0
8 Samtredia 1 0 0 1 0 0 0
9 Sabutaroti billisse B 1 0 0 0 1 0 0
10 FC Metalurgi Rustavi 1 0 0 0 0 1 0
11 Lokomotiv Tbilisi 1 0 0 0 1 0 0
12 Dinamo Tbilisi II 1 0 0 0 0 0 1
13 Merani Martvili 2 1 0 0 0 1 0
14 Gareji Sagarejo 0 0 0 0 0 0 0
15 FC Kolkheti Poti 1 0 0 0 0 1 0
16 FC Gonio 0 0 0 0 0 0 0
17 Samgurali Tskh 1 0 0 0 0 1 0
18 Shturmi 2 1 1 0 0 0 0
19 UG-35 0 0 0 0 0 0 0
20 FC Telavi 1 0 0 0 0 0 1
21 Dinamo Tbilisi 1 0 0 0 0 0 1
22 WIT Georgia Tbilisi 2 0 0 1 1 0 0
23 Dila Gori 1 0 0 0 0 0 1
24 Samtskhe Akhaltsikhe 0 0 0 0 0 0 0
25 Zooveti 0 0 0 0 0 0 0
26 WIT Georgia Tbilisi B 1 0 0 0 0 0 1
27 Margveti 2006 0 0 0 0 0 0 0
28 Metallurgist II 0 0 0 0 0 0 0
29 FC Betlemi Keda 1 0 0 0 0 1 0
30 Irao 1 0 0 0 0 0 1
31 35 Skola 0 0 0 0 0 0 0
32 Skuri Tsalenjikha 1 0 0 0 0 1 0
33 FC Bakhmaro Chokhatauri 0 0 0 0 0 0 0
34 Aragvi Dusheti 0 0 0 0 0 0 0
35 FC Didube 0 0 0 0 0 0 0
Cập nhật:

Cúp Quốc Gia Georgia

Tên giải đấu Cúp Quốc Gia Georgia
Tên khác
Tên Tiếng Anh Georgia Cup
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)