x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
Thống kê bàn thắng/đội bóng Finland - Kakkonen Lohko 2024/25
Thống kê bàn thắng/đội bóng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2025
BXH chung
BXH sân nhà
BXH sân khách
1
JPS
8
1
0
2
1
5
6
2
GrIFK Kauniainen
7
1
1
3
2
6
2
3
Kiffen Helsinki
7
1
1
2
4
4
3
4
NJS
8
0
1
2
2
7
3
5
Lahden Reipas
7
2
1
4
1
6
1
6
PEPO Lappeenranta
8
0
1
1
5
7
1
7
Honka Espoo
7
5
4
3
1
2
0
8
Puiu
8
1
0
3
4
3
4
9
HJS Akatemia
7
1
2
2
5
3
2
10
Atlantis II
7
0
0
2
3
4
6
11
HAPK
8
0
0
0
3
6
6
12
Jyvaskyla JK
8
1
1
1
2
6
5
13
Tampere United
8
0
2
1
5
4
4
14
MP MIKELI
8
0
1
3
4
3
5
15
RoPS Rovaniemi
8
0
2
1
3
5
5
16
SJK Akatemia B
8
5
0
3
4
2
1
17
TP47 Tornio
8
3
1
4
1
4
1
18
Inter Turku II
8
4
1
1
5
3
2
19
HPS
8
0
0
2
3
8
2
20
MuSa
8
2
0
2
1
8
2
21
JS Hercules
6
1
1
3
1
6
2
22
VPS Vaasa-J
7
2
1
3
6
2
1
23
EPS Espoo
8
0
0
2
2
6
6
24
Kuopion Elo
4
0
0
2
1
2
1
25
GBK Kokkola
7
0
0
6
3
3
2
26
Jazz Pori
8
1
1
2
3
7
2
27
TPV Tampere
7
2
1
5
3
2
2
28
OsPa
6
2
4
2
2
3
1
29
PK Keski Uusimaa
8
1
1
4
4
3
3
30
Atlantis
8
0
0
1
5
4
6
31
Ilves Tampere II
8
2
1
0
7
5
0
32
KPV
8
0
0
3
2
8
3
33
VIFK
7
1
1
1
4
4
3
34
KuPS (Youth)
8
2
1
1
3
6
3
35
Jakobstads Bollklubb
7
0
1
3
4
3
3
36
PPJ Akatemia
7
2
0
3
2
4
4
37
P-Iirot
8
1
2
3
3
5
1
38
Narpes Kraft
7
0
0
3
6
3
2
39
OLS Oulu
8
1
2
2
6
3
2
40
FC Vaajakoski
7
2
1
2
2
4
4
41
Vantaa
7
6
0
3
2
3
1
42
Mypa
8
3
2
3
3
1
3
Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Finland - Kakkonen Lohko mùa 2025 (sân nhà)
1
JPS
8
1
0
1
0
3
3
2
GrIFK Kauniainen
7
1
1
1
1
1
2
3
Kiffen Helsinki
7
0
0
1
3
3
0
4
NJS
8
0
1
1
0
6
0
5
Lahden Reipas
7
1
1
1
0
3
1
6
PEPO Lappeenranta
8
0
1
0
4
3
0
7
Honka Espoo
7
3
3
0
0
1
0
8
Puiu
8
1
0
1
2
3
1
9
HJS Akatemia
7
0
1
2
3
0
1
10
Atlantis II
7
0
0
1
1
2
3
11
HAPK
8
0
0
0
2
4
2
12
Jyvaskyla JK
8
1
1
1
1
3
1
13
Tampere United
8
0
1
0
3
3
1
14
MP MIKELI
8
0
0
2
2
1
3
15
RoPS Rovaniemi
8
0
1
1
3
1
2
16
SJK Akatemia B
8
3
0
0
3
2
0
17
TP47 Tornio
8
2
1
3
0
2
0
18
Inter Turku II
8
2
1
0
3
1
1
19
HPS
8
0
0
2
0
5
1
20
MuSa
8
1
0
0
1
4
2
21
JS Hercules
6
0
0
1
1
3
1
22
VPS Vaasa-J
7
2
1
2
1
1
0
23
EPS Espoo
8
0
0
2
1
3
2
24
Kuopion Elo
4
0
0
1
1
2
0
25
GBK Kokkola
7
0
0
4
1
1
1
26
Jazz Pori
8
1
1
2
2
1
1
27
TPV Tampere
7
2
1
1
0
1
2
28
OsPa
6
2
2
0
0
1
1
29
PK Keski Uusimaa
8
0
1
3
2
0
2
30
Atlantis
8
0
0
0
3
2
3
31
Ilves Tampere II
8
2
0
0
3
3
0
32
KPV
8
0
0
3
1
4
0
33
VIFK
7
1
1
0
0
3
2
34
KuPS (Youth)
8
2
0
0
2
3
1
35
Jakobstads Bollklubb
7
0
1
2
2
1
1
36
PPJ Akatemia
7
2
0
2
2
1
0
37
P-Iirot
8
0
1
2
1
3
1
38
Narpes Kraft
7
0
0
1
5
0
1
39
OLS Oulu
8
1
1
1
4
1
0
40
FC Vaajakoski
7
1
0
1
1
1
3
41
Vantaa
7
4
0
1
0
2
0
42
Mypa
8
1
2
1
2
1
1
Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Finland - Kakkonen Lohko mùa 2025 (sân khách)
1
JPS
7
0
0
1
1
2
3
2
GrIFK Kauniainen
8
0
0
2
1
5
0
3
Kiffen Helsinki
8
1
1
1
1
1
3
4
NJS
7
0
0
1
2
1
3
5
Lahden Reipas
8
1
0
3
1
3
0
6
PEPO Lappeenranta
7
0
0
1
1
4
1
7
Honka Espoo
8
2
1
3
1
1
0
8
Puiu
7
0
0
2
2
0
3
9
HJS Akatemia
8
1
1
0
2
3
1
10
Atlantis II
8
0
0
1
2
2
3
11
HAPK
7
0
0
0
1
2
4
12
Jyvaskyla JK
8
0
0
0
1
3
4
13
Tampere United
8
0
1
1
2
1
3
14
MP MIKELI
8
0
1
1
2
2
2
15
RoPS Rovaniemi
8
0
1
0
0
4
3
16
SJK Akatemia B
7
2
0
3
1
0
1
17
TP47 Tornio
6
1
0
1
1
2
1
18
Inter Turku II
8
2
0
1
2
2
1
19
HPS
7
0
0
0
3
3
1
20
MuSa
7
1
0
2
0
4
0
21
JS Hercules
8
1
1
2
0
3
1
22
VPS Vaasa-J
8
0
0
1
5
1
1
23
EPS Espoo
8
0
0
0
1
3
4
24
Kuopion Elo
2
0
0
1
0
0
1
25
GBK Kokkola
7
0
0
2
2
2
1
26
Jazz Pori
8
0
0
0
1
6
1
27
TPV Tampere
8
0
0
4
3
1
0
28
OsPa
8
0
2
2
2
2
0
29
PK Keski Uusimaa
8
1
0
1
2
3
1
30
Atlantis
8
0
0
1
2
2
3
31
Ilves Tampere II
7
0
1
0
4
2
0
32
KPV
8
0
0
0
1
4
3
33
VIFK
7
0
0
1
4
1
1
34
KuPS (Youth)
8
0
1
1
1
3
2
35
Jakobstads Bollklubb
7
0
0
1
2
2
2
36
PPJ Akatemia
8
0
0
1
0
3
4
37
P-Iirot
7
1
1
1
2
2
0
38
Narpes Kraft
7
0
0
2
1
3
1
39
OLS Oulu
8
0
1
1
2
2
2
40
FC Vaajakoski
8
1
1
1
1
3
1
41
Vantaa
8
2
0
2
2
1
1
42
Mypa
7
2
0
2
1
0
2
Cập nhật: 31/07/2025 22:22
Tên giải đấu
Finland - Kakkonen Lohko
Tên khác
Tên Tiếng Anh
Finland - Kakkonen Lohko
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại
2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại
16
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)