Thống kê bàn thắng/đội bóng nữ Phần Lan 2024/25

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Thống kê bàn thắng/đội bóng nữ Phần Lan mùa 2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Rovaniemi Nữ 9 0 0 2 4 4 7
2 Lahti s Nữ 9 0 2 1 5 8 2
3 NJS Nữ 1 0 0 0 0 0 2
4 HJS w 1 0 1 0 1 0 1
5 Ilves II Nữ 2 0 0 0 0 1 1
6 FC Espoo Nữ 2 0 0 0 1 1 1
7 TPS Turku Nữ 9 0 0 1 5 8 3
8 HPS II Nữ 2 0 0 0 2 1 0
9 FC Hertta Nữ 2 0 0 0 0 1 1
10 ONS Nữ 8 1 0 2 2 5 7
11 Honka Espoo Nữ 8 2 0 5 3 2 5
12 EBK Espoo Nữ 8 0 3 2 6 4 2
13 Ilves Tampere Nữ 8 6 0 3 4 0 4
14 PK Keski Uusimaa Nữ 9 2 1 2 3 7 3
15 EPS (W) 1 0 1 0 2 0 0
16 Ilott Nữ 2 0 0 0 1 0 1
17 Gnistan (W) 1 1 0 0 0 0 0
18 Helsinki B Nữ 9 4 1 2 3 6 1
19 KTP Kotka Nữ 9 4 2 1 3 3 4
20 Honka Espoo (W) Team B 3 1 0 0 0 2 0
21 MuSa (W) 1 0 0 0 0 0 1
22 Valtti(W) 1 0 0 1 0 0 0
23 PPJ (W) 1 0 0 0 0 0 1
24 VJS Vantaa Nữ 3 0 0 0 2 2 1
25 HIFK Nữ 1 0 0 1 0 0 1
26 JaPS (W) 1 0 1 0 0 1 1
27 Honka Espoo (nữ) Team B 1 0 0 0 0 0 1
28 Athene FC (W) 1 0 0 0 0 1 0
29 Yllatys (W) 1 0 0 1 0 0 0
30 IF Gnistan (W) 1 1 0 0 0 0 0
31 Gnistan (nữ) 1 0 1 0 0 0 0

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải nữ Phần Lan mùa 2025 (sân nhà)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Rovaniemi Nữ 9 0 0 0 2 2 5
2 Lahti s Nữ 9 0 2 1 4 1 1
3 NJS Nữ 1 0 0 0 0 0 1
4 HJS w 1 0 0 0 1 0 0
5 Ilves II Nữ 2 0 0 0 0 1 1
6 FC Espoo Nữ 2 0 0 0 1 1 0
7 TPS Turku Nữ 9 0 0 1 2 3 3
8 HPS II Nữ 2 0 0 0 2 0 0
9 FC Hertta Nữ 0 0 0 0 0 0 0
10 ONS Nữ 8 1 0 2 1 1 3
11 Honka Espoo Nữ 8 2 0 3 2 0 1
12 EBK Espoo Nữ 8 0 2 1 0 3 2
13 Ilves Tampere Nữ 8 2 0 3 3 0 0
14 PK Keski Uusimaa Nữ 9 1 1 1 1 3 2
15 EPS (W) 1 0 1 0 0 0 0
16 Ilott Nữ 0 0 0 0 0 0 0
17 Gnistan (W) 1 1 0 0 0 0 0
18 Helsinki B Nữ 9 2 1 2 2 2 0
19 KTP Kotka Nữ 9 2 1 1 2 0 3
20 Honka Espoo (W) Team B 3 1 0 0 0 2 0
21 MuSa (W) 0 0 0 0 0 0 0
22 Valtti(W) 1 0 0 1 0 0 0
23 PPJ (W) 1 0 0 0 0 0 1
24 VJS Vantaa Nữ 3 0 0 0 0 2 1
25 HIFK Nữ 1 0 0 0 0 0 1
26 JaPS (W) 1 0 1 0 0 0 0
27 Honka Espoo (nữ) Team B 0 0 0 0 0 0 0
28 Athene FC (W) 0 0 0 0 0 0 0
29 Yllatys (W) 0 0 0 0 0 0 0
30 IF Gnistan (W) 0 0 0 0 0 0 0
31 Gnistan (nữ) 1 0 1 0 0 0 0

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải nữ Phần Lan mùa 2025 (sân khách)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Rovaniemi Nữ 8 0 0 2 2 2 2
2 Lahti s Nữ 9 0 0 0 1 7 1
3 NJS Nữ 1 0 0 0 0 0 1
4 HJS w 2 0 1 0 0 0 1
5 Ilves II Nữ 0 0 0 0 0 0 0
6 FC Espoo Nữ 1 0 0 0 0 0 1
7 TPS Turku Nữ 8 0 0 0 3 5 0
8 HPS II Nữ 1 0 0 0 0 1 0
9 FC Hertta Nữ 2 0 0 0 0 1 1
10 ONS Nữ 9 0 0 0 1 4 4
11 Honka Espoo Nữ 9 0 0 2 1 2 4
12 EBK Espoo Nữ 9 0 1 1 6 1 0
13 Ilves Tampere Nữ 9 4 0 0 1 0 4
14 PK Keski Uusimaa Nữ 9 1 0 1 2 4 1
15 EPS (W) 2 0 0 0 2 0 0
16 Ilott Nữ 2 0 0 0 1 0 1
17 Gnistan (W) 0 0 0 0 0 0 0
18 Helsinki B Nữ 8 2 0 0 1 4 1
19 KTP Kotka Nữ 8 2 1 0 1 3 1
20 Honka Espoo (W) Team B 0 0 0 0 0 0 0
21 MuSa (W) 1 0 0 0 0 0 1
22 Valtti(W) 0 0 0 0 0 0 0
23 PPJ (W) 0 0 0 0 0 0 0
24 VJS Vantaa Nữ 2 0 0 0 2 0 0
25 HIFK Nữ 1 0 0 1 0 0 0
26 JaPS (W) 2 0 0 0 0 1 1
27 Honka Espoo (nữ) Team B 1 0 0 0 0 0 1
28 Athene FC (W) 1 0 0 0 0 1 0
29 Yllatys (W) 1 0 0 1 0 0 0
30 IF Gnistan (W) 1 1 0 0 0 0 0
31 Gnistan (nữ) 0 0 0 0 0 0 0
Cập nhật:

nữ Phần Lan

Tên giải đấu nữ Phần Lan
Tên khác
Tên Tiếng Anh Finland Women League 1
Mùa giải hiện tại 2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)