x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
Thống kê bàn thắng/đội bóng Hạng 2 Tuynidi 2024/25
Thống kê bàn thắng/đội bóng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025
BXH chung
BXH sân nhà
BXH sân khách
1
Progres Sakiet Eddaier
13
2
0
1
4
11
8
2
Oceano Kerkennah
12
0
1
6
3
6
9
3
CS Korba
13
0
0
3
3
7
13
4
E. M. Mahdia
13
0
1
0
6
10
9
5
A.S Ariana
13
1
1
1
5
11
7
6
CO Sidi Bouzid
13
0
0
3
5
9
9
7
Sfax Railways
13
0
0
2
10
9
5
8
AS Djelma
13
0
0
3
6
5
12
9
Kalaa Sport
13
0
0
5
3
9
9
10
Stade Gabesien
12
0
0
0
2
9
14
11
Stade Africain Menzel Bourguib
13
0
0
1
6
3
16
12
ES Hamam-Sousse
13
1
1
2
5
10
7
13
AS Oued Ellil
13
0
0
0
6
11
9
14
Croissant Msaken
13
0
0
1
5
5
15
15
AS Megrine
13
2
1
4
5
9
5
16
AS Kasserine
13
1
0
2
7
7
8
17
BS Bouhajla
13
0
1
1
2
10
12
18
AS Agareb
13
0
0
2
3
11
10
19
Chebba
13
1
0
1
3
9
12
20
Jerba Midoun
13
0
0
0
4
7
15
21
ES Rades
13
0
0
0
3
10
13
22
Jendouba Sport
13
2
0
2
6
10
6
23
A.S.Marsa
14
0
0
5
10
8
4
24
Espoir Rogba
13
0
0
2
3
7
13
25
CS.Hammam-Lif
13
0
0
4
2
9
11
26
Redeyef
13
0
0
3
4
7
12
27
J.S. Kairouanaise
13
0
0
3
6
10
8
28
SC Moknine
13
0
0
1
6
12
7
29
Sporting Ben Arous
1
0
0
0
0
1
0
30
ES Tazarka
1
0
0
0
0
1
0
Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025 (sân nhà)
1
Progres Sakiet Eddaier
13
1
0
1
3
6
2
2
Oceano Kerkennah
12
0
0
2
2
4
4
3
CS Korba
13
0
0
3
1
4
5
4
E. M. Mahdia
13
0
1
0
6
3
3
5
A.S Ariana
13
1
0
0
3
4
5
6
CO Sidi Bouzid
13
0
0
2
4
3
4
7
Sfax Railways
13
0
0
2
4
5
2
8
AS Djelma
13
0
0
3
4
1
5
9
Kalaa Sport
13
0
0
4
1
5
3
10
Stade Gabesien
12
0
0
0
1
6
5
11
Stade Africain Menzel Bourguib
13
0
0
1
5
2
5
12
ES Hamam-Sousse
13
0
1
2
2
5
3
13
AS Oued Ellil
13
0
0
0
4
4
5
14
Croissant Msaken
13
0
0
0
3
4
6
15
AS Megrine
13
1
0
2
4
5
1
16
AS Kasserine
13
0
0
1
6
5
1
17
BS Bouhajla
13
0
0
1
1
8
3
18
AS Agareb
13
0
0
2
3
4
4
19
Chebba
13
1
0
1
2
6
3
20
Jerba Midoun
13
0
0
0
2
4
7
21
ES Rades
13
0
0
0
2
6
5
22
Jendouba Sport
13
2
0
2
5
3
1
23
A.S.Marsa
14
0
0
3
5
5
1
24
Espoir Rogba
13
0
0
1
3
4
5
25
CS.Hammam-Lif
13
0
0
4
0
5
4
26
Redeyef
13
0
0
3
2
6
2
27
J.S. Kairouanaise
13
0
0
3
3
5
2
28
SC Moknine
13
0
0
0
5
5
3
29
Sporting Ben Arous
1
0
0
0
0
1
0
30
ES Tazarka
0
0
0
0
0
0
0
Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025 (sân khách)
1
Progres Sakiet Eddaier
13
1
0
0
1
5
6
2
Oceano Kerkennah
13
0
1
4
1
2
5
3
CS Korba
13
0
0
0
2
3
8
4
E. M. Mahdia
13
0
0
0
0
7
6
5
A.S Ariana
13
0
1
1
2
7
2
6
CO Sidi Bouzid
13
0
0
1
1
6
5
7
Sfax Railways
13
0
0
0
6
4
3
8
AS Djelma
13
0
0
0
2
4
7
9
Kalaa Sport
13
0
0
1
2
4
6
10
Stade Gabesien
13
0
0
0
1
3
9
11
Stade Africain Menzel Bourguib
13
0
0
0
1
1
11
12
ES Hamam-Sousse
13
1
0
0
3
5
4
13
AS Oued Ellil
13
0
0
0
2
7
4
14
Croissant Msaken
13
0
0
1
2
1
9
15
AS Megrine
13
1
1
2
1
4
4
16
AS Kasserine
12
1
0
1
1
2
7
17
BS Bouhajla
13
0
1
0
1
2
9
18
AS Agareb
13
0
0
0
0
7
6
19
Chebba
13
0
0
0
1
3
9
20
Jerba Midoun
13
0
0
0
2
3
8
21
ES Rades
13
0
0
0
1
4
8
22
Jendouba Sport
13
0
0
0
1
7
5
23
A.S.Marsa
13
0
0
2
5
3
3
24
Espoir Rogba
12
0
0
1
0
3
8
25
CS.Hammam-Lif
13
0
0
0
2
4
7
26
Redeyef
13
0
0
0
2
1
10
27
J.S. Kairouanaise
14
0
0
0
3
5
6
28
SC Moknine
13
0
0
1
1
7
4
29
Sporting Ben Arous
0
0
0
0
0
0
0
30
ES Tazarka
1
0
0
0
0
1
0
Cập nhật: 03/08/2025 13:53
Tên giải đấu
Hạng 2 Tuynidi
Tên khác
Tên Tiếng Anh
Professional Tunisian League 2
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại
2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại
0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)