Thống kê bàn thắng/đội bóng Hạng 3 Hungary 2024/25

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Thống kê bàn thắng/đội bóng Hạng 3 Hungary mùa 2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Veszprem 5 0 0 0 3 7 1
2 III.Keruleti TVE 7 0 1 2 3 5 2
3 Majosi SE 2 0 1 0 1 2 1
4 Ferencvarosi TC B 3 1 1 2 0 1 0
5 Dorogi FC 4 0 0 1 0 4 4
6 Budaorsi SC 7 2 1 0 2 4 4
7 MTK Hungaria FC II 6 2 1 0 1 2 2
8 Bodajk FC Siofok 4 0 2 1 1 2 1
9 Hodmezovasarhelyi 1 0 0 0 1 3 0
10 Tiszafoldvar VSE 2 0 0 0 1 0 1
11 Diosgyori VTK II 8 0 1 0 6 3 2
12 KARCAG SE 4 1 1 1 3 1 0
13 ETO Akademia 8 0 1 1 5 5 2
14 Debreceni VSC II 6 0 0 1 3 4 1
15 Senyo Carnifex 5 0 2 0 3 4 1
16 RCO Agde 5 0 0 0 2 4 3
17 Szombathelyi Haladas 7 0 1 2 2 3 4
18 putnok Vse 1 0 0 0 5 1 1
19 Gardonyi VSC 4 0 0 1 1 2 2
20 Ivancsa 1 1 0 1 1 0 0
21 Tiszaujvaros 5 0 0 2 2 3 1
22 BKV Elore 7 0 0 0 1 7 4
23 Csepel 5 0 0 1 0 5 4
24 Kaposvar 2 0 0 1 1 1 1
25 PEAC FC 5 0 0 0 1 4 4
26 Gyirmot SE II 7 0 0 4 2 4 1
27 Martfui LSE 1 0 0 0 1 1 3
28 Pecsi MFC 8 0 1 3 2 4 0
29 Fonix Gold 2 0 0 1 0 2 2
30 ESMTK Budapest 4 1 1 1 0 2 1
31 Duna-Tisza 1 0 0 2 2 2 1
32 Beech Sigit 8 0 1 2 3 4 3
33 Komarom VSE 5 1 0 1 5 4 1
34 Ujpesti TE B 1 0 1 0 2 4 1
35 Fuzesabonyi SC 1 0 2 0 0 1 3
36 Nyiregyhaza B 7 1 1 0 2 1 5
37 Tiszafured VSE 5 1 1 1 2 3 1
38 Penzugyor SE 6 0 0 0 0 2 4
39 Salgotarjani Baratok TC 1 0 1 0 0 0 2
40 Kelen SC 4 0 0 1 2 4 2
41 Dunaharaszti MTK 2 1 0 1 1 1 1
42 Balatonfuredi FC 2 0 0 1 0 3 3
43 Vasas SC II 7 0 0 1 5 2 1
44 Kecskemeti TE II 4 0 0 0 3 3 2
45 Budapest Honved II 7 0 0 0 3 6 2
46 FC Dabas 2 0 0 0 1 1 0
47 Paksi B 1 0 0 1 0 2 3
48 Kisvarda II 4 0 0 3 2 2 1
49 MTE Mosonmagyarovar 7 2 1 1 4 2 3
50 DEAC 5 0 2 1 6 0 1
51 Varfurdo Gyulai Termal FC 2 1 1 0 2 1 1
52 BSS Monor 5 0 0 3 3 1 2
53 Hatvan 1 0 0 1 2 0 1
54 SC Sopron 5 0 1 1 1 4 4
55 Puskas Academy II 7 0 1 2 5 3 3
56 Nagykanizsai TE 1866 3 1 1 2 2 2 0
57 Szekszard UFC 1 0 0 0 0 1 3
58 Szolnoki MAV FC 3 0 0 0 0 2 1
59 Bonyhad Volgyseg 1 0 0 0 1 0 2
60 Mateszalkai MTK 4 0 0 2 0 1 1
61 Szegedi VSE 4 1 0 0 1 3 1
62 Monori SE 1 0 0 0 0 0 1
63 Szeged-Csanad Grosics II 1 0 0 0 0 1 0
64 FC Dunafoldvar 3 0 0 0 0 1 2
65 Eger SE 2 0 0 1 1 0 1
66 Cigand SE 1 0 0 0 1 1 1
67 Godollo 1 0 0 1 0 0 0
68 Tatabanya 1 0 0 1 0 0 0
69 Bekescsabai Elore SE II 1 0 0 0 0 1 0
70 Balatonlelle SE 1 0 0 0 0 0 1
71 Gyirmot SE 1 0 1 0 0 0 0

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Hạng 3 Hungary mùa 2025 (sân nhà)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Veszprem 5 0 0 0 1 3 1
2 III.Keruleti TVE 7 0 0 2 3 1 1
3 Majosi SE 2 0 0 0 1 0 1
4 Ferencvarosi TC B 3 1 0 1 0 1 0
5 Dorogi FC 4 0 0 1 0 2 1
6 Budaorsi SC 7 1 1 0 1 2 2
7 MTK Hungaria FC II 6 2 1 0 0 2 1
8 Bodajk FC Siofok 4 0 1 0 1 1 1
9 Hodmezovasarhelyi 1 0 0 0 1 0 0
10 Tiszafoldvar VSE 0 0 0 0 0 0 0
11 Diosgyori VTK II 8 0 1 0 5 1 1
12 KARCAG SE 4 1 0 1 1 1 0
13 ETO Akademia 8 0 0 1 4 2 1
14 Debreceni VSC II 6 0 0 1 2 2 1
15 Senyo Carnifex 5 0 1 0 3 1 0
16 RCO Agde 5 0 0 0 2 2 1
17 Szombathelyi Haladas 7 0 1 2 2 0 2
18 putnok Vse 1 0 0 0 1 0 0
19 Gardonyi VSC 4 0 0 1 1 2 0
20 Ivancsa 1 0 0 1 0 0 0
21 Tiszaujvaros 5 0 0 1 1 2 1
22 BKV Elore 7 0 0 0 1 3 3
23 Csepel 5 0 0 1 0 2 2
24 Kaposvar 2 0 0 0 1 1 0
25 PEAC FC 5 0 0 0 1 1 3
26 Gyirmot SE II 7 0 0 3 1 2 1
27 Martfui LSE 1 0 0 0 0 0 1
28 Pecsi MFC 8 0 1 3 1 3 0
29 Fonix Gold 2 0 0 0 0 0 2
30 ESMTK Budapest 4 0 0 1 0 2 1
31 Duna-Tisza 1 0 0 0 0 0 1
32 Beech Sigit 8 0 0 1 1 3 3
33 Komarom VSE 5 0 0 1 2 2 0
34 Ujpesti TE B 1 0 0 0 1 0 0
35 Fuzesabonyi SC 1 0 0 0 0 0 1
36 Nyiregyhaza B 7 1 1 0 0 1 4
37 Tiszafured VSE 5 0 1 0 1 3 0
38 Penzugyor SE 6 0 0 0 0 2 4
39 Salgotarjani Baratok TC 1 0 1 0 0 0 0
40 Kelen SC 4 0 0 1 0 2 1
41 Dunaharaszti MTK 2 0 0 0 1 0 1
42 Balatonfuredi FC 2 0 0 1 0 0 1
43 Vasas SC II 7 0 0 1 5 0 1
44 Kecskemeti TE II 4 0 0 0 1 2 1
45 Budapest Honved II 7 0 0 0 2 5 0
46 FC Dabas 0 0 0 0 0 0 0
47 Paksi B 1 0 0 0 0 0 1
48 Kisvarda II 4 0 0 1 1 1 1
49 MTE Mosonmagyarovar 7 2 1 0 3 0 1
50 DEAC 5 0 1 0 3 0 1
51 Varfurdo Gyulai Termal FC 2 1 0 0 1 0 0
52 BSS Monor 5 0 0 2 2 1 0
53 Hatvan 1 0 0 0 1 0 0
54 SC Sopron 5 0 1 1 1 1 1
55 Puskas Academy II 7 0 1 0 3 2 1
56 Nagykanizsai TE 1866 3 1 0 1 1 0 0
57 Szekszard UFC 1 0 0 0 0 1 0
58 Szolnoki MAV FC 0 0 0 0 0 0 0
59 Bonyhad Volgyseg 1 0 0 0 0 0 1
60 Mateszalkai MTK 0 0 0 0 0 0 0
61 Szegedi VSE 4 0 0 0 0 3 1
62 Monori SE 0 0 0 0 0 0 0
63 Szeged-Csanad Grosics II 0 0 0 0 0 0 0
64 FC Dunafoldvar 0 0 0 0 0 0 0
65 Eger SE 2 0 0 1 1 0 0
66 Cigand SE 1 0 0 0 1 0 0
67 Godollo 1 0 0 1 0 0 0
68 Tatabanya 1 0 0 1 0 0 0
69 Bekescsabai Elore SE II 0 0 0 0 0 0 0
70 Balatonlelle SE 1 0 0 0 0 0 1
71 Gyirmot SE 1 0 1 0 0 0 0

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Hạng 3 Hungary mùa 2025 (sân khách)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Veszprem 6 0 0 0 2 4 0
2 III.Keruleti TVE 6 0 1 0 0 4 1
3 Majosi SE 3 0 1 0 0 2 0
4 Ferencvarosi TC B 2 0 1 1 0 0 0
5 Dorogi FC 5 0 0 0 0 2 3
6 Budaorsi SC 6 1 0 0 1 2 2
7 MTK Hungaria FC II 2 0 0 0 1 0 1
8 Bodajk FC Siofok 3 0 1 1 0 1 0
9 Hodmezovasarhelyi 3 0 0 0 0 3 0
10 Tiszafoldvar VSE 2 0 0 0 1 0 1
11 Diosgyori VTK II 4 0 0 0 1 2 1
12 KARCAG SE 3 0 1 0 2 0 0
13 ETO Akademia 6 0 1 0 1 3 1
14 Debreceni VSC II 3 0 0 0 1 2 0
15 Senyo Carnifex 5 0 1 0 0 3 1
16 RCO Agde 4 0 0 0 0 2 2
17 Szombathelyi Haladas 5 0 0 0 0 3 2
18 putnok Vse 6 0 0 0 4 1 1
19 Gardonyi VSC 2 0 0 0 0 0 2
20 Ivancsa 2 1 0 0 1 0 0
21 Tiszaujvaros 3 0 0 1 1 1 0
22 BKV Elore 5 0 0 0 0 4 1
23 Csepel 5 0 0 0 0 3 2
24 Kaposvar 2 0 0 1 0 0 1
25 PEAC FC 4 0 0 0 0 3 1
26 Gyirmot SE II 4 0 0 1 1 2 0
27 Martfui LSE 4 0 0 0 1 1 2
28 Pecsi MFC 2 0 0 0 1 1 0
29 Fonix Gold 3 0 0 1 0 2 0
30 ESMTK Budapest 2 1 1 0 0 0 0
31 Duna-Tisza 6 0 0 2 2 2 0
32 Beech Sigit 5 0 1 1 2 1 0
33 Komarom VSE 7 1 0 0 3 2 1
34 Ujpesti TE B 7 0 1 0 1 4 1
35 Fuzesabonyi SC 5 0 2 0 0 1 2
36 Nyiregyhaza B 3 0 0 0 2 0 1
37 Tiszafured VSE 4 1 0 1 1 0 1
38 Penzugyor SE 0 0 0 0 0 0 0
39 Salgotarjani Baratok TC 2 0 0 0 0 0 2
40 Kelen SC 5 0 0 0 2 2 1
41 Dunaharaszti MTK 3 1 0 1 0 1 0
42 Balatonfuredi FC 5 0 0 0 0 3 2
43 Vasas SC II 2 0 0 0 0 2 0
44 Kecskemeti TE II 4 0 0 0 2 1 1
45 Budapest Honved II 4 0 0 0 1 1 2
46 FC Dabas 2 0 0 0 1 1 0
47 Paksi B 5 0 0 1 0 2 2
48 Kisvarda II 4 0 0 2 1 1 0
49 MTE Mosonmagyarovar 6 0 0 1 1 2 2
50 DEAC 5 0 1 1 3 0 0
51 Varfurdo Gyulai Termal FC 4 0 1 0 1 1 1
52 BSS Monor 4 0 0 1 1 0 2
53 Hatvan 3 0 0 1 1 0 1
54 SC Sopron 6 0 0 0 0 3 3
55 Puskas Academy II 7 0 0 2 2 1 2
56 Nagykanizsai TE 1866 5 0 1 1 1 2 0
57 Szekszard UFC 3 0 0 0 0 0 3
58 Szolnoki MAV FC 3 0 0 0 0 2 1
59 Bonyhad Volgyseg 2 0 0 0 1 0 1
60 Mateszalkai MTK 4 0 0 2 0 1 1
61 Szegedi VSE 2 1 0 0 1 0 0
62 Monori SE 1 0 0 0 0 0 1
63 Szeged-Csanad Grosics II 1 0 0 0 0 1 0
64 FC Dunafoldvar 3 0 0 0 0 1 2
65 Eger SE 1 0 0 0 0 0 1
66 Cigand SE 2 0 0 0 0 1 1
67 Godollo 0 0 0 0 0 0 0
68 Tatabanya 0 0 0 0 0 0 0
69 Bekescsabai Elore SE II 1 0 0 0 0 1 0
70 Balatonlelle SE 0 0 0 0 0 0 0
71 Gyirmot SE 0 0 0 0 0 0 0
Cập nhật:

Hạng 3 Hungary

Tên giải đấu Hạng 3 Hungary
Tên khác
Tên Tiếng Anh Hungary NB III
Mùa giải hiện tại 2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)