Thống kê bàn thắng/đội bóng Hạng 3 Israel 2024/25

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Thống kê bàn thắng/đội bóng Hạng 3 Israel mùa 2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Maccabi Lroni Amishav Petah Tikva 8 0 0 1 6 4 1
2 Hapoel Hod HaSharon 8 0 0 4 4 5 4
3 FC Tzeirey Tamra 5 1 2 0 2 3 0
4 Ihud Bnei Avtin 9 0 1 1 3 4 2
5 Hapoel Bikat Hayarden 7 1 2 2 1 5 4
6 Kfar Saba 1928 6 1 1 3 1 5 1
7 Beitar Ramat Gan 7 0 0 1 3 5 5
8 Maccabi Givat Shmuel 5 0 0 0 2 3 7
9 FC Hapoel Bnei Ashdod 6 0 0 0 3 5 4
10 Beitar Ironi Maale Adumim 6 0 2 1 1 4 2
11 Beitar Petah Tikva 7 0 0 0 2 7 3
12 Hapoel Mahane Yehuda 8 0 1 3 4 5 2
13 FC Beitar Yavne 6 1 2 0 7 2 1
14 Ironi Beit Shemesh 2 2 0 0 1 4 1
15 Maccabi Ironi Netivot 5 0 1 1 1 2 3
16 SC Bnei Yaffo Ortodoxim 7 1 0 0 2 4 6
17 Sectzya Nes Ziona 5 0 0 0 5 2 5
18 Ironi Beit Dagan 9 0 0 1 3 3 8
19 Hakoah Amidar Ramat Gan FC 6 1 1 1 5 1 6
20 Ironi Bnei Kabul 1 0 0 0 0 2 3
21 Beitar Nahariya 4 2 1 1 3 0 3
22 Tzeirey Haifa 6 1 1 0 2 4 2
23 Beitar Haifa Yakov 5 4 0 1 1 2 4
24 Hapoel Ihud Bnei Gat 4 1 0 1 3 1 3
25 MS Tirat HaCarmel 7 2 1 0 2 3 4
26 Ahali Tamra 6 0 0 0 3 4 2
27 SC Ramla 6 0 2 2 2 2 3
28 Beitar Ironi Kiryat Gat 4 1 1 0 0 4 1
29 MS Hapoel Yeroham 3 0 0 1 1 2 3
30 Beitar Kfar Saba Shlomi 9 0 0 4 5 4 3
31 Sderot 3 0 0 0 0 3 4
32 Maccabi Ramla 2 0 0 0 0 0 2
33 Hapoel Yafia 6 1 1 2 5 4 0
34 Ahi Acre 4 0 1 1 2 3 3
35 FC Achva Kfar Manda 4 1 0 1 0 5 2
36 Maccabi Maghar 5 1 0 1 2 2 1
37 Hapoel Tirat Karmel 9 3 1 1 4 3 2
38 SC Shicun Hamizrah 5 1 1 0 1 3 3
39 SC Mashhad 4 0 1 1 2 2 0
40 Tzofi Haifa 7 0 1 1 3 4 4
41 Maccabi Beer Sheva 7 0 0 1 2 5 1
42 Hapoel Segev Shalom 6 2 2 2 2 3 2
43 Shafaram 6 0 1 0 1 4 4
44 Hapoel Kiryat Ono 8 2 1 3 3 3 4
45 Beitar Tel Aviv Ramla 5 1 1 1 1 7 1
46 Maccabi Ahva Shaab 4 0 1 0 1 1 3
47 Hapoel Kfar Qasm Shuaa 5 0 1 3 2 3 1
48 Hapoel Ironi Karmiel 6 0 1 2 4 3 1
49 Maccabi Neve Shaanan Eldad 8 3 2 2 3 2 0
50 Maccabi Ahi Iksal 3 0 0 2 1 2 2
51 Maccabi Kiryat Gat 3 0 1 2 2 2 1
52 Maccabi Ahva Fureidis 3 0 0 0 0 1 4
53 Hapoel Bnei Kuseife 2 0 0 0 1 0 4
54 Maccabi Bnei Abu Snan 7 0 1 2 2 3 2
55 Maccabi Bnei Jadida 3 1 2 1 1 2 1
56 Bnei Eilat 4 0 0 1 0 2 1
57 Hapoel Kaukab 2 0 0 1 3 1 3
58 Hapoel Ramot Menashe 2 0 1 0 0 4 2
59 Hapoel Bnei Arrara Ara 1 2 0 2 0 2 1
60 Bnei Maghar 3 1 0 1 3 0 1
61 Bnei Qalansawe 4 0 1 2 1 2 3
62 Hapoel Sandala Gilboa 2 0 0 1 0 2 3
63 Hapoel Bnei Biina 5 0 1 1 4 2 0
64 Hapoel Ihud Bnei Sumei 5 0 1 1 1 1 1
65 Hapoel Qalansawe 2 0 0 0 0 1 4
66 Bnei Mamba Golan 6 1 0 0 3 0 2
67 Maccabi Bnei Jaljulia 1 0 0 0 0 1 0

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Hạng 3 Israel mùa 2025 (sân nhà)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Maccabi Lroni Amishav Petah Tikva 8 0 0 0 4 3 1
2 Hapoel Hod HaSharon 8 0 0 2 1 2 3
3 FC Tzeirey Tamra 5 1 2 0 1 1 0
4 Ihud Bnei Avtin 9 0 1 1 2 3 2
5 Hapoel Bikat Hayarden 7 0 0 0 1 4 2
6 Kfar Saba 1928 6 0 1 1 0 4 0
7 Beitar Ramat Gan 7 0 0 0 2 3 2
8 Maccabi Givat Shmuel 5 0 0 0 1 1 3
9 FC Hapoel Bnei Ashdod 6 0 0 0 2 2 2
10 Beitar Ironi Maale Adumim 6 0 1 0 1 3 1
11 Beitar Petah Tikva 7 0 0 0 2 3 2
12 Hapoel Mahane Yehuda 8 0 1 1 1 3 2
13 FC Beitar Yavne 6 0 1 0 3 1 1
14 Ironi Beit Shemesh 2 1 0 0 0 1 0
15 Maccabi Ironi Netivot 5 0 1 0 1 1 2
16 SC Bnei Yaffo Ortodoxim 7 1 0 0 2 1 3
17 Sectzya Nes Ziona 5 0 0 0 4 0 1
18 Ironi Beit Dagan 9 0 0 0 2 3 4
19 Hakoah Amidar Ramat Gan FC 6 0 0 0 2 0 4
20 Ironi Bnei Kabul 1 0 0 0 0 1 0
21 Beitar Nahariya 4 2 0 1 0 0 1
22 Tzeirey Haifa 6 1 0 0 1 3 1
23 Beitar Haifa Yakov 5 1 0 1 1 0 2
24 Hapoel Ihud Bnei Gat 4 0 0 1 2 0 1
25 MS Tirat HaCarmel 7 0 1 0 1 3 2
26 Ahali Tamra 6 0 0 0 2 2 2
27 SC Ramla 6 0 2 2 1 1 0
28 Beitar Ironi Kiryat Gat 4 1 1 0 0 1 1
29 MS Hapoel Yeroham 3 0 0 0 1 1 1
30 Beitar Kfar Saba Shlomi 9 0 0 1 4 3 1
31 Sderot 3 0 0 0 0 2 1
32 Maccabi Ramla 2 0 0 0 0 0 2
33 Hapoel Yafia 6 1 0 1 1 3 0
34 Ahi Acre 4 0 1 0 1 1 1
35 FC Achva Kfar Manda 4 1 0 0 0 3 0
36 Maccabi Maghar 5 1 0 1 2 1 0
37 Hapoel Tirat Karmel 9 3 0 0 3 1 2
38 SC Shicun Hamizrah 5 1 0 0 1 1 2
39 SC Mashhad 4 0 1 1 1 1 0
40 Tzofi Haifa 7 0 1 1 1 2 2
41 Maccabi Beer Sheva 7 0 0 0 2 4 1
42 Hapoel Segev Shalom 6 0 2 0 1 1 2
43 Shafaram 6 0 1 0 0 3 2
44 Hapoel Kiryat Ono 8 1 0 1 1 3 2
45 Beitar Tel Aviv Ramla 5 0 1 0 1 3 0
46 Maccabi Ahva Shaab 4 0 0 0 1 1 2
47 Hapoel Kfar Qasm Shuaa 5 0 1 2 0 1 1
48 Hapoel Ironi Karmiel 6 0 0 2 2 2 0
49 Maccabi Neve Shaanan Eldad 8 2 2 1 2 1 0
50 Maccabi Ahi Iksal 3 0 0 1 1 0 1
51 Maccabi Kiryat Gat 3 0 0 2 1 0 0
52 Maccabi Ahva Fureidis 3 0 0 0 0 0 3
53 Hapoel Bnei Kuseife 2 0 0 0 1 0 1
54 Maccabi Bnei Abu Snan 7 0 1 1 2 2 1
55 Maccabi Bnei Jadida 3 1 1 0 0 1 0
56 Bnei Eilat 0 0 0 0 0 0 0
57 Hapoel Kaukab 2 0 0 1 1 0 0
58 Hapoel Ramot Menashe 2 0 0 0 0 0 2
59 Hapoel Bnei Arrara Ara 1 0 0 1 0 0 0
60 Bnei Maghar 3 0 0 0 3 0 0
61 Bnei Qalansawe 4 0 0 1 1 0 2
62 Hapoel Sandala Gilboa 2 0 0 0 0 1 1
63 Hapoel Bnei Biina 5 0 1 1 1 2 0
64 Hapoel Ihud Bnei Sumei 0 0 0 0 0 0 0
65 Hapoel Qalansawe 2 0 0 0 0 1 1
66 Bnei Mamba Golan 0 0 0 0 0 0 0
67 Maccabi Bnei Jaljulia 0 0 0 0 0 0 0

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Hạng 3 Israel mùa 2025 (sân khách)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Maccabi Lroni Amishav Petah Tikva 4 0 0 1 2 1 0
2 Hapoel Hod HaSharon 9 0 0 2 3 3 1
3 FC Tzeirey Tamra 3 0 0 0 1 2 0
4 Ihud Bnei Avtin 2 0 0 0 1 1 0
5 Hapoel Bikat Hayarden 8 1 2 2 0 1 2
6 Kfar Saba 1928 6 1 0 2 1 1 1
7 Beitar Ramat Gan 7 0 0 1 1 2 3
8 Maccabi Givat Shmuel 7 0 0 0 1 2 4
9 FC Hapoel Bnei Ashdod 6 0 0 0 1 3 2
10 Beitar Ironi Maale Adumim 4 0 1 1 0 1 1
11 Beitar Petah Tikva 5 0 0 0 0 4 1
12 Hapoel Mahane Yehuda 7 0 0 2 3 2 0
13 FC Beitar Yavne 7 1 1 0 4 1 0
14 Ironi Beit Shemesh 6 1 0 0 1 3 1
15 Maccabi Ironi Netivot 3 0 0 1 0 1 1
16 SC Bnei Yaffo Ortodoxim 6 0 0 0 0 3 3
17 Sectzya Nes Ziona 7 0 0 0 1 2 4
18 Ironi Beit Dagan 6 0 0 1 1 0 4
19 Hakoah Amidar Ramat Gan FC 9 1 1 1 3 1 2
20 Ironi Bnei Kabul 4 0 0 0 0 1 3
21 Beitar Nahariya 6 0 1 0 3 0 2
22 Tzeirey Haifa 4 0 1 0 1 1 1
23 Beitar Haifa Yakov 7 3 0 0 0 2 2
24 Hapoel Ihud Bnei Gat 5 1 0 0 1 1 2
25 MS Tirat HaCarmel 5 2 0 0 1 0 2
26 Ahali Tamra 3 0 0 0 1 2 0
27 SC Ramla 5 0 0 0 1 1 3
28 Beitar Ironi Kiryat Gat 3 0 0 0 0 3 0
29 MS Hapoel Yeroham 4 0 0 1 0 1 2
30 Beitar Kfar Saba Shlomi 7 0 0 3 1 1 2
31 Sderot 4 0 0 0 0 1 3
32 Maccabi Ramla 0 0 0 0 0 0 0
33 Hapoel Yafia 7 0 1 1 4 1 0
34 Ahi Acre 6 0 0 1 1 2 2
35 FC Achva Kfar Manda 5 0 0 1 0 2 2
36 Maccabi Maghar 2 0 0 0 0 1 1
37 Hapoel Tirat Karmel 5 0 1 1 1 2 0
38 SC Shicun Hamizrah 4 0 1 0 0 2 1
39 SC Mashhad 2 0 0 0 1 1 0
40 Tzofi Haifa 6 0 0 0 2 2 2
41 Maccabi Beer Sheva 2 0 0 1 0 1 0
42 Hapoel Segev Shalom 7 2 0 2 1 2 0
43 Shafaram 4 0 0 0 1 1 2
44 Hapoel Kiryat Ono 8 1 1 2 2 0 2
45 Beitar Tel Aviv Ramla 7 1 0 1 0 4 1
46 Maccabi Ahva Shaab 2 0 1 0 0 0 1
47 Hapoel Kfar Qasm Shuaa 5 0 0 1 2 2 0
48 Hapoel Ironi Karmiel 5 0 1 0 2 1 1
49 Maccabi Neve Shaanan Eldad 4 1 0 1 1 1 0
50 Maccabi Ahi Iksal 4 0 0 1 0 2 1
51 Maccabi Kiryat Gat 5 0 1 0 1 2 1
52 Maccabi Ahva Fureidis 2 0 0 0 0 1 1
53 Hapoel Bnei Kuseife 3 0 0 0 0 0 3
54 Maccabi Bnei Abu Snan 3 0 0 1 0 1 1
55 Maccabi Bnei Jadida 5 0 1 1 1 1 1
56 Bnei Eilat 4 0 0 1 0 2 1
57 Hapoel Kaukab 6 0 0 0 2 1 3
58 Hapoel Ramot Menashe 5 0 1 0 0 4 0
59 Hapoel Bnei Arrara Ara 6 2 0 1 0 2 1
60 Bnei Maghar 3 1 0 1 0 0 1
61 Bnei Qalansawe 5 0 1 1 0 2 1
62 Hapoel Sandala Gilboa 4 0 0 1 0 1 2
63 Hapoel Bnei Biina 3 0 0 0 3 0 0
64 Hapoel Ihud Bnei Sumei 5 0 1 1 1 1 1
65 Hapoel Qalansawe 3 0 0 0 0 0 3
66 Bnei Mamba Golan 6 1 0 0 3 0 2
67 Maccabi Bnei Jaljulia 1 0 0 0 0 1 0
Cập nhật:

Hạng 3 Israel

Tên giải đấu Hạng 3 Israel
Tên khác
Tên Tiếng Anh Israel C League
Mùa giải hiện tại 2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)