Thống kê bàn thắng/đội bóng U23 Iran 2020-2021

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Thống kê bàn thắng/đội bóng U23 Iran mùa 2020-2021

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Foolad Khuzestan FC U23 6 0 0 0 4 3 3
2 Aluminium Arak U23 5 0 0 1 3 1 5
3 Nassaji Mazandaran U23 6 0 0 2 2 1 4
4 Naft Ahvaz U23 5 0 0 1 1 2 5
5 Mes Kerman U23 4 0 0 1 2 2 2
6 Gol Gohar U23 4 0 0 0 2 2 3
7 Kian Babol U23 2 0 1 1 1 2 1
8 Naft Omidiyeh U23 3 0 0 0 0 4 2
9 Pars Jonoubi Jam U23 4 0 0 0 0 1 3
10 Teraktor-Sazi U23 6 1 0 1 5 1 0
11 Sepahan Isfahan U23 5 0 1 1 2 5 1
12 Padide Mashhad U23 1 0 0 0 0 2 0
13 Shahin Bushehr U23 5 0 0 0 0 0 5
14 FC Tip Takavaran U23 4 0 0 0 0 1 3
15 Paykan U23 8 2 2 1 1 4 3
16 Spad Alvand U23 4 0 0 0 3 5 2
17 Rafsanjan U23 7 0 0 0 3 6 1
18 Dena Saba U23 5 0 2 1 2 2 2
19 Espahbod U23 8 0 0 1 4 5 3
20 Baderan Tehran U23 5 0 1 0 2 4 1
21 Havadar SC U23 5 0 0 0 3 2 5
22 Oghab Tehran U23 4 0 0 0 0 1 3
23 Abi Pooshan U23 7 1 0 1 3 2 6
24 Olympic Andisheh U23 1 0 0 0 0 3 4
25 Saipa U23 4 0 0 1 4 2 1
26 Niroye Zamini U23 5 0 0 2 1 1 1
27 PAS Ghavamin U23 5 0 0 0 2 3 6
28 Etihad Salar U23 6 0 0 0 1 1 6
29 Navad Urmia U23 3 0 0 0 2 1 3
30 Shahr Khodrou U23 2 0 0 0 0 3 3
31 Moghavemat Tehran U23 2 0 0 0 0 1 1
32 Zob Ahan U23 3 0 0 0 1 2 2
33 Cypress teresopolis U23 6 0 1 1 2 3 2
34 Esteghlal Tehran U23 7 1 1 2 4 2 2
35 Ayandeh Sazan Tehran U23 6 0 0 0 1 2 6
36 Naft Iranian U23 4 0 0 3 1 3 4

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải U23 Iran mùa 2020-2021 (sân nhà)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Foolad Khuzestan FC U23 6 0 0 0 3 2 1
2 Aluminium Arak U23 5 0 0 1 2 1 1
3 Nassaji Mazandaran U23 6 0 0 1 1 1 3
4 Naft Ahvaz U23 5 0 0 0 1 2 2
5 Mes Kerman U23 4 0 0 1 1 1 1
6 Gol Gohar U23 4 0 0 0 1 1 2
7 Kian Babol U23 2 0 0 1 0 1 0
8 Naft Omidiyeh U23 3 0 0 0 0 1 2
9 Pars Jonoubi Jam U23 0 0 0 0 0 0 0
10 Teraktor-Sazi U23 6 1 0 1 3 1 0
11 Sepahan Isfahan U23 5 0 1 0 2 2 0
12 Padide Mashhad U23 1 0 0 0 0 1 0
13 Shahin Bushehr U23 0 0 0 0 0 0 0
14 FC Tip Takavaran U23 0 0 0 0 0 0 0
15 Paykan U23 8 2 1 0 1 4 0
16 Spad Alvand U23 4 0 0 0 1 3 0
17 Rafsanjan U23 7 0 0 0 3 3 1
18 Dena Saba U23 5 0 2 1 1 0 1
19 Espahbod U23 8 0 0 0 2 3 3
20 Baderan Tehran U23 5 0 1 0 1 2 1
21 Havadar SC U23 5 0 0 0 2 2 1
22 Oghab Tehran U23 0 0 0 0 0 0 0
23 Abi Pooshan U23 7 1 0 0 2 2 2
24 Olympic Andisheh U23 1 0 0 0 0 1 0
25 Saipa U23 4 0 0 0 2 1 1
26 Niroye Zamini U23 0 0 0 0 0 0 0
27 PAS Ghavamin U23 5 0 0 0 0 2 3
28 Etihad Salar U23 6 0 0 0 0 1 5
29 Navad Urmia U23 3 0 0 0 2 0 1
30 Shahr Khodrou U23 2 0 0 0 0 1 1
31 Moghavemat Tehran U23 0 0 0 0 0 0 0
32 Zob Ahan U23 3 0 0 0 1 0 2
33 Cypress teresopolis U23 6 0 1 1 1 1 2
34 Esteghlal Tehran U23 7 0 1 0 3 2 1
35 Ayandeh Sazan Tehran U23 6 0 0 0 0 2 4
36 Naft Iranian U23 4 0 0 2 1 1 0

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải U23 Iran mùa 2020-2021 (sân khách)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Foolad Khuzestan FC U23 4 0 0 0 1 1 2
2 Aluminium Arak U23 5 0 0 0 1 0 4
3 Nassaji Mazandaran U23 3 0 0 1 1 0 1
4 Naft Ahvaz U23 4 0 0 1 0 0 3
5 Mes Kerman U23 3 0 0 0 1 1 1
6 Gol Gohar U23 3 0 0 0 1 1 1
7 Kian Babol U23 4 0 1 0 1 1 1
8 Naft Omidiyeh U23 3 0 0 0 0 3 0
9 Pars Jonoubi Jam U23 4 0 0 0 0 1 3
10 Teraktor-Sazi U23 2 0 0 0 2 0 0
11 Sepahan Isfahan U23 5 0 0 1 0 3 1
12 Padide Mashhad U23 1 0 0 0 0 1 0
13 Shahin Bushehr U23 5 0 0 0 0 0 5
14 FC Tip Takavaran U23 4 0 0 0 0 1 3
15 Paykan U23 5 0 1 1 0 0 3
16 Spad Alvand U23 6 0 0 0 2 2 2
17 Rafsanjan U23 3 0 0 0 0 3 0
18 Dena Saba U23 4 0 0 0 1 2 1
19 Espahbod U23 5 0 0 1 2 2 0
20 Baderan Tehran U23 3 0 0 0 1 2 0
21 Havadar SC U23 5 0 0 0 1 0 4
22 Oghab Tehran U23 4 0 0 0 0 1 3
23 Abi Pooshan U23 6 0 0 1 1 0 4
24 Olympic Andisheh U23 6 0 0 0 0 2 4
25 Saipa U23 4 0 0 1 2 1 0
26 Niroye Zamini U23 5 0 0 2 1 1 1
27 PAS Ghavamin U23 6 0 0 0 2 1 3
28 Etihad Salar U23 2 0 0 0 1 0 1
29 Navad Urmia U23 3 0 0 0 0 1 2
30 Shahr Khodrou U23 4 0 0 0 0 2 2
31 Moghavemat Tehran U23 2 0 0 0 0 1 1
32 Zob Ahan U23 2 0 0 0 0 2 0
33 Cypress teresopolis U23 3 0 0 0 1 2 0
34 Esteghlal Tehran U23 5 1 0 2 1 0 1
35 Ayandeh Sazan Tehran U23 3 0 0 0 1 0 2
36 Naft Iranian U23 7 0 0 1 0 2 4
Cập nhật:

U23 Iran

Tên giải đấu U23 Iran
Tên khác
Tên Tiếng Anh Iran U23 Liga
Mùa giải hiện tại 2020-2021
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)