x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Trung Quốc nữ 2024/25
Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2025
BXH chung
BXH sân nhà
BXH sân khách
1
Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
7
0
0
0
0
7
6
2
Changchun Masses Properties Nữ
4
0
0
1
1
6
5
3
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
5
0
1
2
2
4
4
4
Hangzhou YinHang Nữ
7
0
0
1
2
6
4
5
Wuhan Jianghan Nữ
7
0
0
4
3
2
3
6
Guangdong Meizhou Nữ
7
1
0
0
5
3
4
7
Beijing Beikong Nữ
4
0
0
3
4
3
3
8
HeNan zhongyuan Nữ
7
0
0
0
1
6
5
9
Shandong Ticai Nữ
8
0
0
2
3
5
3
10
Shanghai RCB Nữ
6
0
0
2
2
7
2
11
Jiangsu Wuxi Nữ
7
0
0
1
4
6
2
12
ShanXi zhidan Nữ
8
0
0
0
2
8
3
Thống kê bàn thắng/đội bóng giải VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2025 (sân nhà)
1
Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
7
0
0
0
0
4
3
2
Changchun Masses Properties Nữ
4
0
0
0
0
2
2
3
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
5
0
1
1
1
2
0
4
Hangzhou YinHang Nữ
7
0
0
1
1
2
3
5
Wuhan Jianghan Nữ
7
0
0
3
2
0
2
6
Guangdong Meizhou Nữ
7
0
0
0
3
3
1
7
Beijing Beikong Nữ
4
0
0
1
1
1
1
8
HeNan zhongyuan Nữ
7
0
0
0
1
4
2
9
Shandong Ticai Nữ
8
0
0
1
2
2
3
10
Shanghai RCB Nữ
6
0
0
1
1
3
1
11
Jiangsu Wuxi Nữ
7
0
0
1
1
3
2
12
ShanXi zhidan Nữ
8
0
0
0
2
4
2
Thống kê bàn thắng/đội bóng giải VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2025 (sân khách)
1
Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
6
0
0
0
0
3
3
2
Changchun Masses Properties Nữ
9
0
0
1
1
4
3
3
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
8
0
0
1
1
2
4
4
Hangzhou YinHang Nữ
6
0
0
0
1
4
1
5
Wuhan Jianghan Nữ
5
0
0
1
1
2
1
6
Guangdong Meizhou Nữ
6
1
0
0
2
0
3
7
Beijing Beikong Nữ
9
0
0
2
3
2
2
8
HeNan zhongyuan Nữ
5
0
0
0
0
2
3
9
Shandong Ticai Nữ
5
0
0
1
1
3
0
10
Shanghai RCB Nữ
7
0
0
1
1
4
1
11
Jiangsu Wuxi Nữ
6
0
0
0
3
3
0
12
ShanXi zhidan Nữ
5
0
0
0
0
4
1
Cập nhật: 02/08/2025 04:09
Tên giải đấu
VĐQG Trung Quốc nữ
Tên khác
Tên Tiếng Anh
Chinese Women’s Super League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại
2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại
14
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)