Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 3 Brasileiro 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 3 Brasileiro mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Botafogo PB | 14 | 6 | 42% | 8 | 57% |
2 | Londrina PR | 14 | 5 | 35% | 9 | 64% |
3 | ABC RN | 14 | 5 | 35% | 9 | 64% |
4 | Centro Sportivo Alagoano | 14 | 5 | 35% | 9 | 64% |
5 | Maringa FC | 14 | 5 | 35% | 9 | 64% |
6 | Anapolis FC | 14 | 3 | 21% | 11 | 79% |
7 | Floresta CE | 14 | 4 | 28% | 10 | 71% |
8 | Brusque FC | 14 | 5 | 35% | 9 | 64% |
9 | Ituano SP | 14 | 5 | 35% | 9 | 64% |
10 | Figueirense | 14 | 5 | 35% | 9 | 64% |
11 | Nautico (PE) | 14 | 4 | 28% | 10 | 71% |
12 | Guarani SP | 14 | 3 | 21% | 11 | 79% |
13 | Ypiranga(RS) | 14 | 5 | 35% | 9 | 64% |
14 | Reet | 14 | 4 | 28% | 10 | 71% |
15 | Confianca SE | 14 | 6 | 42% | 8 | 57% |
16 | Tombense | 14 | 4 | 28% | 10 | 71% |
17 | Itabaiana(SE) | 14 | 5 | 35% | 9 | 64% |
18 | Sao Bernardo | 14 | 2 | 14% | 12 | 86% |
19 | Ponte Preta | 14 | 4 | 28% | 10 | 71% |
20 | Caxias RS | 14 | 9 | 64% | 5 | 36% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 3 Brasileiro
Tên giải đấu | Hạng 3 Brasileiro |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Brasileiro, Serie C |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 15 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |