Thống kê tổng số bàn thắng Nhóm B VĐQG Brazil 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Nhóm B VĐQG Brazil mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Caldense MG | 7 | 2 | 28% | 5 | 71% |
2 | CA Patrocinense | 7 | 1 | 14% | 6 | 86% |
3 | Valeriodoce Esporte Clube (MG) | 7 | 4 | 57% | 3 | 43% |
4 | Democrata SL/MG | 7 | 2 | 28% | 5 | 71% |
5 | Nacional AC MG | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
6 | Guarani MG | 7 | 2 | 28% | 5 | 71% |
7 | Ipatinga | 7 | 2 | 28% | 5 | 71% |
8 | North Esporte Clube | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
9 | Varginha EC | 7 | 1 | 14% | 6 | 86% |
10 | Uniao Recreativa dos Trabalhadores MG/URT | 7 | 2 | 28% | 5 | 71% |
11 | Uberaba MG | 7 | 2 | 28% | 5 | 71% |
12 | EC Mamore MG | 7 | 2 | 28% | 5 | 71% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Nhóm B VĐQG Brazil
Tên giải đấu | Nhóm B VĐQG Brazil |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Brazil Mineiluo group B League |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |