Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ecuador Nữ 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ecuador Nữ mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Barcelona Guayaquil Nữ | 14 | 7 | 50% | 7 | 50% |
2 | Vinotinto de Ecuador (W) | 15 | 9 | 60% | 6 | 40% |
3 | Leones del Norte Nữ | 14 | 11 | 78% | 3 | 21% |
4 | Emelec Nữ | 14 | 8 | 57% | 6 | 43% |
5 | Independiente del Valle Nữ | 13 | 7 | 53% | 6 | 46% |
6 | Macara Nữ | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
7 | EL Nacional Nữ | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
8 | Universidad Catolica del Ecuador Nữ | 14 | 7 | 50% | 7 | 50% |
9 | Deportivo Quito Nữ | 12 | 7 | 58% | 5 | 42% |
10 | Club Nanas Nữ | 16 | 7 | 43% | 9 | 56% |
11 | CD Espuce Nữ | 14 | 11 | 78% | 3 | 21% |
12 | Deportivo Ibarra Nữ | 13 | 8 | 61% | 5 | 38% |
13 | LDU Quito Nữ | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
14 | Dragonas IDV (W) | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Ecuador Nữ
Tên giải đấu | VĐQG Ecuador Nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Ecuador Primera Women |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |