Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ethiopia 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ethiopia mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Arba Minch | 22 | 6 | 27% | 16 | 73% |
2 | Ethiopia Nigd Bank | 25 | 7 | 28% | 18 | 72% |
3 | Adama City | 23 | 9 | 39% | 14 | 61% |
4 | Dire Dawa | 23 | 6 | 26% | 17 | 74% |
5 | Mekelle 70 Enderta FC | 24 | 5 | 20% | 19 | 79% |
6 | Kedus Giorgis | 23 | 6 | 26% | 17 | 74% |
7 | Hawassa City FC | 23 | 7 | 30% | 16 | 70% |
8 | Bahir Dar Kenema FC | 22 | 9 | 40% | 13 | 59% |
9 | Ethiopia Bunna | 21 | 2 | 9% | 19 | 90% |
10 | Welwalo Adigrat | 22 | 7 | 31% | 15 | 68% |
11 | Ethiopian Insurance FC | 24 | 10 | 41% | 14 | 58% |
12 | Mekelakeya | 23 | 3 | 13% | 20 | 87% |
13 | Ethio Electric FC | 23 | 4 | 17% | 19 | 83% |
14 | Sidama Bunna | 24 | 4 | 16% | 20 | 83% |
15 | Hadiya Hossana | 24 | 4 | 16% | 20 | 83% |
16 | Shire Endaselassie FC | 23 | 7 | 30% | 16 | 70% |
17 | Fasil Kenema | 24 | 7 | 29% | 17 | 71% |
18 | Wolaita Dicha | 23 | 7 | 30% | 16 | 70% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Ethiopia
Tên giải đấu | VĐQG Ethiopia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Ethiopia Premier League |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |