Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ethiopia 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ethiopia mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Arba Minch | 20 | 6 | 30% | 14 | 70% |
2 | Ethiopia Nigd Bank | 23 | 5 | 21% | 18 | 78% |
3 | Adama City | 21 | 7 | 33% | 14 | 67% |
4 | Dire Dawa | 21 | 5 | 23% | 16 | 76% |
5 | Mekelle 70 Enderta FC | 22 | 4 | 18% | 18 | 82% |
6 | Kedus Giorgis | 22 | 6 | 27% | 16 | 73% |
7 | Hawassa City FC | 21 | 5 | 23% | 16 | 76% |
8 | Bahir Dar Kenema FC | 20 | 7 | 35% | 13 | 65% |
9 | Ethiopia Bunna | 20 | 1 | 5% | 19 | 95% |
10 | Welwalo Adigrat | 20 | 5 | 25% | 15 | 75% |
11 | Ethiopian Insurance FC | 23 | 9 | 39% | 14 | 61% |
12 | Mekelakeya | 21 | 3 | 14% | 18 | 86% |
13 | Sidama Bunna | 22 | 4 | 18% | 18 | 82% |
14 | Ethio Electric FC | 21 | 4 | 19% | 17 | 81% |
15 | Hadiya Hossana | 23 | 4 | 17% | 19 | 83% |
16 | Shire Endaselassie FC | 21 | 5 | 23% | 16 | 76% |
17 | Fasil Kenema | 22 | 6 | 27% | 16 | 73% |
18 | Wolaita Dicha | 21 | 6 | 28% | 15 | 71% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Ethiopia
Tên giải đấu | VĐQG Ethiopia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Ethiopia Premier League |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |