Thống kê tổng số bàn thắng Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Ngoại hạng Úc bang nam Úc mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Adelaide Raiders SC | 14 | 7 | 50% | 7 | 50% |
2 | Metrostars SC | 14 | 9 | 64% | 5 | 36% |
3 | Croydon Kings | 14 | 10 | 71% | 4 | 29% |
4 | Playford City Patriots | 14 | 9 | 64% | 5 | 36% |
5 | White City Woodville | 14 | 10 | 71% | 4 | 29% |
6 | Adelaide Comets FC | 14 | 6 | 42% | 8 | 57% |
7 | Para Hills Knlghts SC | 14 | 8 | 57% | 6 | 43% |
8 | Adelaide United FC (Youth) | 14 | 10 | 71% | 4 | 29% |
9 | Adelaide City FC | 14 | 9 | 64% | 5 | 36% |
10 | Campbelltown City SC | 14 | 10 | 71% | 4 | 29% |
11 | Modbury Jets | 14 | 5 | 35% | 9 | 64% |
12 | West Torrens Birkalla | 14 | 7 | 50% | 7 | 50% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Ngoại hạng Úc bang nam Úc
Tên giải đấu | Ngoại hạng Úc bang nam Úc |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | FFSA Premier League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 15 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |