Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 3 Georgia 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 3 Georgia mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Aragvi Dusheti | 10 | 7 | 70% | 3 | 30% |
2 | Kolkheti 1913 Poti | 9 | 4 | 44% | 5 | 56% |
3 | FC Didube | 11 | 8 | 72% | 3 | 27% |
4 | FC Tbilisi | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
5 | FC Merani Tbilisi | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
6 | Lokomotivi Tbilisi II | 12 | 9 | 75% | 3 | 25% |
7 | FC Bakhmaro Chokhatauri | 10 | 6 | 60% | 4 | 40% |
8 | FC Borjomi | 12 | 11 | 91% | 1 | 8% |
9 | Margveti 2006 | 8 | 3 | 37% | 5 | 63% |
10 | Shturmi | 13 | 8 | 61% | 5 | 38% |
11 | Orbi | 8 | 8 | 100% | 0 | 0% |
12 | Gerda Barney | 8 | 6 | 75% | 2 | 25% |
13 | FC Gori | 13 | 10 | 76% | 3 | 23% |
14 | WIT Georgia Tbilisi | 12 | 10 | 83% | 2 | 17% |
15 | FC Tbilisi 2025 | 8 | 6 | 75% | 2 | 25% |
16 | FC Merani Tbilisi B | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
17 | Spaeri II | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
18 | FC Betlemi Keda | 10 | 7 | 70% | 3 | 30% |
19 | Odishi 1919 | 4 | 0 | 0% | 4 | 100% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 3 Georgia
Tên giải đấu | Hạng 3 Georgia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Georgia Liga 3 |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |