Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Armenia 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Armenia mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Shirak Gjumri B | 24 | 15 | 62% | 9 | 38% |
2 | Nikarm | 24 | 21 | 87% | 3 | 13% |
3 | Lernayin Artsakh | 24 | 18 | 75% | 6 | 25% |
4 | Ararat Yerevan II | 24 | 17 | 70% | 7 | 29% |
5 | Andranik | 24 | 17 | 70% | 7 | 29% |
6 | FC Noah B | 24 | 16 | 66% | 8 | 33% |
7 | BKMA II | 24 | 14 | 58% | 10 | 42% |
8 | Urartu II | 24 | 16 | 66% | 8 | 33% |
9 | FC Syunik | 24 | 13 | 54% | 11 | 46% |
10 | MIKA Ashtarak | 24 | 19 | 79% | 5 | 21% |
11 | Pyunik B | 24 | 15 | 62% | 9 | 38% |
12 | Bentonit Idzhevan | 24 | 17 | 70% | 7 | 29% |
13 | Ararat-Armenia B | 24 | 16 | 66% | 8 | 33% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Armenia
Tên giải đấu | Hạng 2 Armenia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Armenia Division 2 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 26 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |