Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Costa Rica 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Costa Rica mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Antioquia FC | 16 | 7 | 43% | 9 | 56% |
2 | AD Cariari Pococi | 18 | 10 | 55% | 8 | 44% |
3 | FC Aserri | 16 | 5 | 31% | 11 | 69% |
4 | CS Uruguay De Coronado | 16 | 12 | 75% | 4 | 25% |
5 | AD Carmelita | 16 | 9 | 56% | 7 | 44% |
6 | AD Grecia | 16 | 13 | 81% | 3 | 19% |
7 | Futbol Consultants Moravia | 20 | 13 | 65% | 7 | 35% |
8 | Guadalupe FC | 17 | 10 | 58% | 7 | 41% |
9 | Limon FC | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
10 | Municipal Turrialba | 16 | 11 | 68% | 5 | 31% |
11 | AD Sarchi | 18 | 9 | 50% | 9 | 50% |
12 | San Carlos FC | 16 | 12 | 75% | 4 | 25% |
13 | Escorpiones Belen | 20 | 11 | 55% | 9 | 45% |
14 | International San Carlos | 20 | 9 | 45% | 11 | 55% |
15 | Quepos Cambute FC | 18 | 13 | 72% | 5 | 28% |
16 | Jicaral | 20 | 9 | 45% | 11 | 55% |
17 | Deportivo Upala | 16 | 13 | 81% | 3 | 19% |
18 | AD Cofutpa | 16 | 8 | 50% | 8 | 50% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Costa Rica
Tên giải đấu | Hạng 2 Costa Rica |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Costa Rica 2.Liga |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |