Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Đức 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Đức mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Fortuna Dusseldorf | 32 | 19 | 59% | 13 | 41% |
2 | FC Koln | 32 | 16 | 50% | 16 | 50% |
3 | Hamburger SV | 32 | 24 | 75% | 8 | 25% |
4 | Greuther Furth | 32 | 19 | 59% | 13 | 41% |
5 | SV Elversberg | 32 | 18 | 56% | 14 | 44% |
6 | Jahn Regensburg | 32 | 14 | 43% | 18 | 56% |
7 | Kaiserslautern | 32 | 22 | 68% | 10 | 31% |
8 | Nurnberg | 32 | 22 | 68% | 10 | 31% |
9 | SSV Ulm 1846 | 32 | 14 | 43% | 18 | 56% |
10 | Hertha Berlin | 32 | 19 | 59% | 13 | 41% |
11 | Magdeburg | 32 | 22 | 68% | 10 | 31% |
12 | Eintracht Braunschweig | 32 | 16 | 50% | 16 | 50% |
13 | Darmstadt | 32 | 20 | 62% | 12 | 38% |
14 | SC Paderborn 07 | 32 | 19 | 59% | 13 | 41% |
15 | Karlsruher SC | 32 | 22 | 68% | 10 | 31% |
16 | Schalke 04 | 32 | 21 | 65% | 11 | 34% |
17 | Preuben Munster | 32 | 14 | 43% | 18 | 56% |
18 | Hannover 96 | 32 | 15 | 46% | 17 | 53% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Đức
Tên giải đấu | Hạng 2 Đức |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | German Bundesliga 2 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 33 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |