Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Pháp 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Amiens | 34 | 18 | 52% | 16 | 47% |
2 | Martigues | 34 | 15 | 44% | 19 | 56% |
3 | Caen | 34 | 18 | 52% | 16 | 47% |
4 | Pau FC | 34 | 16 | 47% | 18 | 53% |
5 | Bastia | 34 | 13 | 38% | 21 | 62% |
6 | Rodez Aveyron | 34 | 21 | 61% | 13 | 38% |
7 | Ajaccio | 34 | 14 | 41% | 20 | 59% |
8 | USL Dunkerque | 36 | 13 | 36% | 23 | 64% |
9 | Guingamp | 35 | 22 | 62% | 13 | 37% |
10 | Paris FC | 34 | 16 | 47% | 18 | 53% |
11 | Grenoble | 34 | 19 | 55% | 15 | 44% |
12 | FC Annecy | 34 | 12 | 35% | 22 | 65% |
13 | Metz | 37 | 19 | 51% | 18 | 49% |
14 | Stade Lavallois MFC | 34 | 15 | 44% | 19 | 56% |
15 | Red Star FC 93 | 34 | 16 | 47% | 18 | 53% |
16 | Clermont | 36 | 13 | 36% | 23 | 64% |
17 | Lorient | 34 | 20 | 58% | 14 | 41% |
18 | Reims | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
19 | Troyes | 34 | 16 | 47% | 18 | 53% |
20 | Boulogne | 2 | 2 | 100% | 0 | 0% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Pháp
Tên giải đấu | Hạng 2 Pháp |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | France Ligue 2 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |