Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Việt Nam 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Việt Nam mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Đắk Lắk | 4 | 0 | 0% | 4 | 100% |
2 | Kon Tum | 4 | 2 | 50% | 2 | 50% |
3 | Hoai Duc | 5 | 5 | 100% | 0 | 0% |
4 | TDTT Bắc Ninh | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
5 | Đà Nẵng 2 | 4 | 1 | 25% | 3 | 75% |
6 | Lâm Đồng | 4 | 1 | 25% | 3 | 75% |
7 | Van Hien University | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
8 | Gia Định | 5 | 4 | 80% | 1 | 20% |
9 | Tay Ninh | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
10 | T T Hanoi B | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
11 | PVF-CAND B | 4 | 1 | 25% | 3 | 75% |
12 | PVF Việt Nam | 4 | 1 | 25% | 3 | 75% |
13 | Dai Hoc Van Hien | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
14 | Than Quảng Ninh | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
15 | Vĩnh Long | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Việt Nam
Tên giải đấu | Hạng 2 Việt Nam |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Vietnam Second Division |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |