Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Ba Lan 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Stal Stalowa Wola | 30 | 12 | 40% | 18 | 60% |
2 | LKS Lodz | 30 | 16 | 53% | 14 | 47% |
3 | LKS Nieciecza | 30 | 21 | 70% | 9 | 30% |
4 | Wisla Krakow | 30 | 17 | 56% | 13 | 43% |
5 | GKS Tychy | 30 | 13 | 43% | 17 | 57% |
6 | Polonia Warszawa | 30 | 15 | 50% | 15 | 50% |
7 | Warta Poznan | 30 | 13 | 43% | 17 | 57% |
8 | Kotwica Kolobrzeg | 30 | 10 | 33% | 20 | 67% |
9 | Wisla Plock | 30 | 19 | 63% | 11 | 37% |
10 | Znicz Pruszkow | 30 | 17 | 56% | 13 | 43% |
11 | Miedz Legnica | 30 | 16 | 53% | 14 | 47% |
12 | Arka Gdynia | 30 | 14 | 46% | 16 | 53% |
13 | Ruch Chorzow | 30 | 14 | 46% | 16 | 53% |
14 | Odra Opole | 30 | 17 | 56% | 13 | 43% |
15 | Stal Rzeszow | 30 | 18 | 60% | 12 | 40% |
16 | Pogon Siedlce | 30 | 14 | 46% | 16 | 53% |
17 | Gornik Leczna | 30 | 13 | 43% | 17 | 57% |
18 | Chrobry Glogow | 30 | 17 | 56% | 13 | 43% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng nhất Ba Lan
Tên giải đấu | Hạng nhất Ba Lan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Poland Liga 1 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 31 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |