Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Kazakhstan 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Kazakhstan mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Khan Tengri FC | 16 | 7 | 43% | 9 | 56% |
2 | FK Taraz | 16 | 9 | 56% | 7 | 44% |
3 | FK Aktobe II | 16 | 11 | 68% | 5 | 31% |
4 | Akademiya Ontustik | 16 | 9 | 56% | 7 | 44% |
5 | SD Family | 16 | 10 | 62% | 6 | 38% |
6 | FC Shakhtyor Karagandy | 16 | 14 | 87% | 2 | 13% |
7 | Ekibastuzets | 16 | 9 | 56% | 7 | 44% |
8 | Kairat Almaty II | 16 | 11 | 68% | 5 | 31% |
9 | FK Kaspyi Aktau | 16 | 12 | 75% | 4 | 25% |
10 | AKAS Almaty | 16 | 8 | 50% | 8 | 50% |
11 | Irtysh Pavlodar | 16 | 8 | 50% | 8 | 50% |
12 | Altay FK | 16 | 9 | 56% | 7 | 44% |
13 | Yassy Turkistan | 16 | 9 | 56% | 7 | 44% |
14 | FC Jetisay | 16 | 8 | 50% | 8 | 50% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng nhất Kazakhstan
Tên giải đấu | Hạng nhất Kazakhstan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Kazakhstan Division 1 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 17 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |