Thống kê tổng số bàn thắng Nữ Kazakhstan 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Nữ Kazakhstan mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | FK Zhenys (W) | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
2 | FK Ulytau (W) | 3 | 0 | 0% | 3 | 100% |
3 | Okzhetpes Nữ | 3 | 3 | 100% | 0 | 0% |
4 | ZhFC Astana (W) | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
5 | Kairat Almaty (W) | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
6 | Tomiris Turan Nữ | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
7 | Kaisar Kyzylorda (W) | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
8 | BIIK Shymkent Nữ | 3 | 3 | 100% | 0 | 0% |
9 | Tobol Kostanay (W) | 3 | 3 | 100% | 0 | 0% |
10 | FK Kyzylzhar (W) | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
11 | ZHFK Aktobe (W) | 2 | 2 | 100% | 0 | 0% |
12 | FK Atyrau (W) | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Nữ Kazakhstan
Tên giải đấu | Nữ Kazakhstan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Kazakhstan Women’s Super League |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |