Thống kê tổng số bàn thắng La Liga 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng La Liga mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | RCD Espanyol | 33 | 13 | 39% | 20 | 61% |
2 | Mallorca | 33 | 12 | 36% | 21 | 64% |
3 | Leganes | 33 | 12 | 36% | 21 | 64% |
4 | Valencia | 34 | 16 | 47% | 18 | 53% |
5 | Athletic Bilbao | 33 | 13 | 39% | 20 | 61% |
6 | Valladolid | 34 | 23 | 67% | 11 | 32% |
7 | Villarreal | 34 | 22 | 64% | 12 | 35% |
8 | Sevilla | 33 | 12 | 36% | 21 | 64% |
9 | Sociedad | 33 | 14 | 42% | 19 | 58% |
10 | Barcelona | 34 | 24 | 70% | 10 | 29% |
11 | Real Madrid | 33 | 19 | 57% | 14 | 42% |
12 | Atletico Madrid | 34 | 14 | 41% | 20 | 59% |
13 | Osasuna | 34 | 17 | 50% | 17 | 50% |
14 | Rayo Vallecano | 34 | 15 | 44% | 19 | 56% |
15 | Girona | 33 | 19 | 57% | 14 | 42% |
16 | Alaves | 34 | 14 | 41% | 20 | 59% |
17 | Celta Vigo | 33 | 20 | 60% | 13 | 39% |
18 | Getafe | 34 | 10 | 29% | 24 | 71% |
19 | Betis | 33 | 18 | 54% | 15 | 45% |
20 | Las Palmas | 34 | 19 | 55% | 15 | 44% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
La Liga
Tên giải đấu | La Liga |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Spanish La Liga |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 34 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |