Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Mauritanie 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Mauritanie mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | ASC Kouva | 7 | 4 | 57% | 3 | 43% |
2 | Star Arafat | 7 | 4 | 57% | 3 | 43% |
3 | FC Zaatar | 7 | 4 | 57% | 3 | 43% |
4 | FC Brakna | 11 | 3 | 27% | 8 | 73% |
5 | FC Amitie 2020 | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
6 | ASC Police | 8 | 6 | 75% | 2 | 25% |
7 | Olympique de Sebkha | 7 | 2 | 28% | 5 | 71% |
8 | FC Oasis | 8 | 2 | 25% | 6 | 75% |
9 | Widad Arafat | 9 | 3 | 33% | 6 | 67% |
10 | C Moulaye MBarek | 9 | 2 | 22% | 7 | 78% |
11 | FC Dar El Barka | 8 | 3 | 37% | 5 | 63% |
12 | ASC Riyadh | 6 | 2 | 33% | 4 | 67% |
13 | ASAC Concorde | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
14 | Nouakchott Academie | 6 | 2 | 33% | 4 | 67% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng nhất Mauritanie
Tên giải đấu | Hạng nhất Mauritanie |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Mauritania Division 2 |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |