Thống kê tổng số bàn thắng Hạng B Peru 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng B Peru mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Comerciantes FC | 16 | 8 | 50% | 8 | 50% |
2 | Club Ada Jaen | 15 | 4 | 26% | 11 | 73% |
3 | Academia Deportiva Cantolao | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
4 | Deportivo Union Comercio | 16 | 9 | 56% | 7 | 44% |
5 | Santos Ica | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
6 | FC Cajamarca | 14 | 6 | 42% | 8 | 57% |
7 | Bentin Tacna Heroica | 16 | 12 | 75% | 4 | 25% |
8 | Deportivo Llacuabamba | 14 | 8 | 57% | 6 | 43% |
9 | CD Coopsol | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
10 | Molinos El Pirata | 15 | 5 | 33% | 10 | 67% |
11 | FC San Marcos | 13 | 1 | 7% | 12 | 92% |
12 | Carlos Manucci | 13 | 4 | 30% | 9 | 69% |
13 | Dep.San Martin | 16 | 9 | 56% | 7 | 44% |
14 | Univ.Cesar Vallejo | 15 | 3 | 20% | 12 | 80% |
15 | UCV Moquegua | 16 | 8 | 50% | 8 | 50% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng B Peru
Tên giải đấu | Hạng B Peru |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Peru B League |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |