Thống kê tổng số bàn thắng cúp quốc gia Tanzania 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng cúp quốc gia Tanzania mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Pamba SC | 12 | 4 | 33% | 8 | 67% |
2 | Namungo FC | 13 | 8 | 61% | 5 | 38% |
3 | Azam | 12 | 6 | 50% | 6 | 50% |
4 | Kengold FC | 12 | 6 | 50% | 6 | 50% |
5 | Tanzania Prisons | 15 | 10 | 66% | 5 | 33% |
6 | Mashujaa FC | 12 | 7 | 58% | 5 | 42% |
7 | Tabora United FC | 12 | 6 | 50% | 6 | 50% |
8 | KMC FC | 13 | 6 | 46% | 7 | 54% |
9 | Singida Black Stars | 13 | 8 | 61% | 5 | 38% |
10 | Young Africans | 14 | 11 | 78% | 3 | 21% |
11 | Coastal Union | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
12 | Kagera Sugar | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
13 | Simba Sports Club | 13 | 9 | 69% | 4 | 31% |
14 | Dodoma Jiji FC | 13 | 8 | 61% | 5 | 38% |
15 | Fountain Gate FC | 16 | 7 | 43% | 9 | 56% |
16 | JKT Tanzania | 12 | 5 | 41% | 7 | 58% |
17 | Stand United | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
18 | African Sports | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
19 | Geita Gold | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
cúp quốc gia Tanzania
Tên giải đấu | cúp quốc gia Tanzania |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Tanzania Ligue 1 |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |