Thống kê tổng số bàn thắng V-League 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng V-League mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Hà Nội FC | 26 | 14 | 53% | 12 | 46% |
2 | Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 14 | 53% | 12 | 46% |
3 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 5 | 19% | 21 | 81% |
4 | Công An Hà Nội | 26 | 13 | 50% | 13 | 50% |
5 | Hải Phòng FC | 26 | 8 | 30% | 18 | 69% |
6 | Viettel FC | 26 | 16 | 61% | 10 | 38% |
7 | Quảng Nam FC | 26 | 11 | 42% | 15 | 58% |
8 | SHB Đà Nẵng | 26 | 12 | 46% | 14 | 54% |
9 | Nam Định FC | 26 | 13 | 50% | 13 | 50% |
10 | TP.HCM FC | 26 | 9 | 34% | 17 | 65% |
11 | Bình Định | 26 | 13 | 50% | 13 | 50% |
12 | Thanh Hóa FC | 26 | 12 | 46% | 14 | 54% |
13 | Becamex Bình Dương | 26 | 15 | 57% | 11 | 42% |
14 | Sông Lam Nghệ An | 26 | 9 | 34% | 17 | 65% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
V-League
Tên giải đấu | V-League |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Vietnamese professional league |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 26 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |