Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Áo 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Áo mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Grazer AK | 32 | 17 | 53% | 15 | 47% |
2 | Rheindorf Altach | 32 | 14 | 43% | 18 | 56% |
3 | FC Blau Weiss Linz | 32 | 19 | 59% | 13 | 41% |
4 | Sturm Graz | 32 | 21 | 65% | 11 | 34% |
5 | WSG Swarovski Tirol | 32 | 17 | 53% | 15 | 47% |
6 | Rapid Wien | 34 | 18 | 52% | 16 | 47% |
7 | LASK Linz | 35 | 21 | 60% | 14 | 40% |
8 | TSV Hartberg | 33 | 15 | 45% | 18 | 55% |
9 | Austria Wien | 32 | 17 | 53% | 15 | 47% |
10 | SK Austria Klagenfurt | 32 | 19 | 59% | 13 | 41% |
11 | Wolfsberger AC | 32 | 19 | 59% | 13 | 41% |
12 | Red Bull Salzburg | 32 | 17 | 53% | 15 | 47% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Áo
Tên giải đấu | VĐQG Áo |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Austrian Bundesliga |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |