Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Belarus 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Belarus mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | FC Torpedo Zhodino | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
2 | BATE Borisov | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
3 | Dinamo Brest | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
4 | FC Gomel | 15 | 2 | 13% | 13 | 87% |
5 | FK Vitebsk | 15 | 9 | 60% | 6 | 40% |
6 | Neman Grodno | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
7 | Slutsksakhar Slutsk | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
8 | Dinamo Minsk | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
9 | FK Isloch Minsk | 15 | 9 | 60% | 6 | 40% |
10 | Slavia Mozyr | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
11 | Dnepr Rohachev | 15 | 5 | 33% | 10 | 67% |
12 | Smorgon FC | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
13 | FC Minsk | 15 | 11 | 73% | 4 | 27% |
14 | Arsenal Dzyarzhynsk | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
15 | Naftan Novopolock | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
16 | FC Molodechno | 15 | 9 | 60% | 6 | 40% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Belarus
Tên giải đấu | VĐQG Belarus |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Belarusian Premier League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 16 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |