Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bờ Biển Ngà 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bờ Biển Ngà mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | CO Korhogo | 12 | 4 | 33% | 8 | 67% |
2 | AS Denguele | 14 | 5 | 35% | 9 | 64% |
3 | AF Amadou Diallo Djekanou | 12 | 4 | 33% | 8 | 67% |
4 | FC Mouna | 14 | 6 | 42% | 8 | 57% |
5 | Bouake FC | 12 | 2 | 16% | 10 | 83% |
6 | Societe Omnisports De L'Armee | 12 | 2 | 16% | 10 | 83% |
7 | Stella Club d'Adjame | 13 | 1 | 7% | 12 | 92% |
8 | San Pedro FC | 12 | 7 | 58% | 5 | 42% |
9 | Racing d'Abidjan | 13 | 7 | 53% | 6 | 46% |
10 | ASEC Mimosas | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
11 | Stade d Abidjan | 13 | 5 | 38% | 8 | 62% |
12 | Zoman FC | 12 | 3 | 25% | 9 | 75% |
13 | Olympique Sport | 12 | 5 | 41% | 7 | 58% |
14 | SOL FC Abobo | 13 | 6 | 46% | 7 | 54% |
15 | Inova Sporting Club Association | 12 | 3 | 25% | 9 | 75% |
16 | LYS Sassandra | 13 | 5 | 38% | 8 | 62% |
17 | Tanda | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
18 | Sewe Sport | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
19 | ASEC MIMOSAS | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Bờ Biển Ngà
Tên giải đấu | VĐQG Bờ Biển Ngà |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Ivory Coast Premier Division |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |