Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bờ Biển Ngà 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bờ Biển Ngà mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | CO Korhogo | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
2 | AS Denguele | 16 | 5 | 31% | 11 | 69% |
3 | AF Amadou Diallo Djekanou | 15 | 5 | 33% | 10 | 67% |
4 | FC Mouna | 16 | 8 | 50% | 8 | 50% |
5 | Bouake FC | 15 | 2 | 13% | 13 | 87% |
6 | Societe Omnisports De L'Armee | 15 | 3 | 20% | 12 | 80% |
7 | Stella Club d'Adjame | 16 | 1 | 6% | 15 | 94% |
8 | San Pedro FC | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
9 | Racing d'Abidjan | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
10 | ASEC Mimosas | 12 | 6 | 50% | 6 | 50% |
11 | Stade d Abidjan | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
12 | Zoman FC | 15 | 5 | 33% | 10 | 67% |
13 | Olympique Sport | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
14 | LYS Sassandra | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
15 | SOL FC Abobo | 16 | 7 | 43% | 9 | 56% |
16 | Inova Sporting Club Association | 15 | 3 | 20% | 12 | 80% |
17 | Tanda | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
18 | Sewe Sport | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
19 | ASEC MIMOSAS | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Bờ Biển Ngà
Tên giải đấu | VĐQG Bờ Biển Ngà |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Ivory Coast Premier Division |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |