Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bồ Đào Nha 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Casa Pia AC | 32 | 13 | 40% | 19 | 59% |
2 | Moreirense | 32 | 16 | 50% | 16 | 50% |
3 | Boavista FC | 32 | 15 | 46% | 17 | 53% |
4 | FC Arouca | 32 | 15 | 46% | 17 | 53% |
5 | Gil Vicente | 32 | 15 | 46% | 17 | 53% |
6 | FC Famalicao | 32 | 16 | 50% | 16 | 50% |
7 | Nacional da Madeira | 32 | 13 | 40% | 19 | 59% |
8 | FC Porto | 32 | 16 | 50% | 16 | 50% |
9 | Estrela da Amadora | 32 | 10 | 31% | 22 | 69% |
10 | Estoril | 32 | 22 | 68% | 10 | 31% |
11 | AVS Futebol SAD | 32 | 13 | 40% | 19 | 59% |
12 | SC Farense | 32 | 12 | 37% | 20 | 63% |
13 | Rio Ave | 32 | 16 | 50% | 16 | 50% |
14 | Santa Clara | 32 | 8 | 25% | 24 | 75% |
15 | Sporting CP | 32 | 23 | 71% | 9 | 28% |
16 | Vitoria Guimaraes | 32 | 15 | 46% | 17 | 53% |
17 | Benfica | 32 | 23 | 71% | 9 | 28% |
18 | Sporting Braga | 32 | 15 | 46% | 17 | 53% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Bồ Đào Nha
Tên giải đấu | VĐQG Bồ Đào Nha |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Portugal Primera Liga |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 33 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |