Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | FK Velez Mostar | 29 | 13 | 44% | 16 | 55% |
2 | FK Sloga Doboj | 29 | 14 | 48% | 15 | 52% |
3 | NK Siroki Brijeg | 29 | 14 | 48% | 15 | 52% |
4 | Sarajevo | 29 | 14 | 48% | 15 | 52% |
5 | FK Zeljeznicar | 28 | 14 | 50% | 14 | 50% |
6 | Radnik Bijeljina | 28 | 13 | 46% | 15 | 54% |
7 | Borac Banja Luka | 29 | 10 | 34% | 19 | 66% |
8 | Posusje | 29 | 12 | 41% | 17 | 59% |
9 | GOSK Gabela | 28 | 17 | 60% | 11 | 39% |
10 | FK Igman Konjic | 29 | 17 | 58% | 12 | 41% |
11 | Sloboda | 28 | 8 | 28% | 20 | 71% |
12 | HSK Zrinjski Mostar | 29 | 12 | 41% | 17 | 59% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Bosnia-Herzegovina
Tên giải đấu | VĐQG Bosnia-Herzegovina |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Bosnia and Herzegovina Premier League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 29 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |