Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Colombia 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Colombia mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Fortaleza F.C | 24 | 8 | 33% | 16 | 67% |
2 | Deportes Tolima | 30 | 13 | 43% | 17 | 57% |
3 | Dep.Independiente Medellin | 32 | 7 | 21% | 25 | 78% |
4 | Deportivo Pereira | 24 | 9 | 37% | 15 | 63% |
5 | Envigado FC | 24 | 9 | 37% | 15 | 63% |
6 | Deportivo Cali | 24 | 4 | 16% | 20 | 83% |
7 | America de Cali | 28 | 8 | 28% | 20 | 71% |
8 | Aguilas Doradas | 24 | 8 | 33% | 16 | 67% |
9 | Independiente Santa Fe | 32 | 14 | 43% | 18 | 56% |
10 | Atletico Junior Barranquilla | 30 | 12 | 40% | 18 | 60% |
11 | Deportiva Once Caldas | 28 | 16 | 57% | 12 | 43% |
12 | Atletico Bucaramanga | 22 | 9 | 40% | 13 | 59% |
13 | Alianza Petrolera | 24 | 9 | 37% | 15 | 63% |
14 | Union Magdalena | 22 | 8 | 36% | 14 | 64% |
15 | Deportivo Pasto | 22 | 9 | 40% | 13 | 59% |
16 | Boyaca Chico | 24 | 10 | 41% | 14 | 58% |
17 | Llaneros FC | 24 | 11 | 45% | 13 | 54% |
18 | La Equidad | 24 | 11 | 45% | 13 | 54% |
19 | Atletico Nacional Medellin | 30 | 17 | 56% | 13 | 43% |
20 | Millonarios | 28 | 10 | 35% | 18 | 64% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Colombia
Tên giải đấu | VĐQG Colombia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Primera Division de Colombiano-Apertura |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 4 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |