Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Colombia 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Colombia mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Fortaleza F.C | 20 | 6 | 30% | 14 | 70% |
2 | Deportes Tolima | 24 | 11 | 45% | 13 | 54% |
3 | Dep.Independiente Medellin | 24 | 4 | 16% | 20 | 83% |
4 | Deportivo Pereira | 20 | 7 | 35% | 13 | 65% |
5 | Deportivo Cali | 20 | 3 | 15% | 17 | 85% |
6 | America de Cali | 24 | 7 | 29% | 17 | 71% |
7 | Aguilas Doradas | 20 | 6 | 30% | 14 | 70% |
8 | Independiente Santa Fe | 24 | 11 | 45% | 13 | 54% |
9 | Envigado FC | 20 | 8 | 40% | 12 | 60% |
10 | Deportiva Once Caldas | 23 | 12 | 52% | 11 | 48% |
11 | Atletico Junior Barranquilla | 24 | 9 | 37% | 15 | 63% |
12 | Atletico Bucaramanga | 20 | 8 | 40% | 12 | 60% |
13 | Alianza Petrolera | 20 | 8 | 40% | 12 | 60% |
14 | Union Magdalena | 19 | 7 | 36% | 12 | 63% |
15 | Deportivo Pasto | 20 | 7 | 35% | 13 | 65% |
16 | Llaneros FC | 20 | 10 | 50% | 10 | 50% |
17 | La Equidad | 20 | 10 | 50% | 10 | 50% |
18 | Atletico Nacional Medellin | 24 | 13 | 54% | 11 | 46% |
19 | Millonarios | 24 | 9 | 37% | 15 | 63% |
20 | Boyaca Chico | 20 | 8 | 40% | 12 | 60% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Colombia
Tên giải đấu | VĐQG Colombia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Primera Division de Colombiano-Apertura |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 5 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |