Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG El Salvador 2024/25-2026
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG El Salvador mùa 2025-2026
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Luis Angel Firpo | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
2 | Zacatecoluca | 3 | 0 | 0% | 3 | 100% |
3 | CD FAS | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
4 | A.D. Isidro Metapan | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
5 | CD Platense Municipal Zacatecoluca | 3 | 0 | 0% | 3 | 100% |
6 | Municipal Limeno | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
7 | Fuerte San Francisco | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
8 | CD Hercules | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
9 | Aguila | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
10 | CD Cacahuatique | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
11 | Inter F.A | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
12 | Alianza San Salvador | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG El Salvador
Tên giải đấu | VĐQG El Salvador |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Primera Division de El Salvador |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025-2026 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 15 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |