Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Hungary 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Hungary mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Debrecin VSC | 29 | 21 | 72% | 8 | 28% |
2 | Ferencvarosi TC | 29 | 13 | 44% | 16 | 55% |
3 | Ujpesti | 29 | 13 | 44% | 16 | 55% |
4 | Kecskemeti TE | 29 | 15 | 51% | 14 | 48% |
5 | Paksi SE Honlapja | 29 | 20 | 68% | 9 | 31% |
6 | Nyiregyhaza | 29 | 13 | 44% | 16 | 55% |
7 | Fehervar Videoton | 29 | 13 | 44% | 16 | 55% |
8 | ZalaegerzsegTE | 29 | 14 | 48% | 15 | 52% |
9 | MTK Hungaria | 29 | 17 | 58% | 12 | 41% |
10 | Diosgyor VTK | 29 | 14 | 48% | 15 | 52% |
11 | Gyori ETO | 29 | 16 | 55% | 13 | 45% |
12 | Videoton Puskas Akademia | 29 | 17 | 58% | 12 | 41% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Hungary
Tên giải đấu | VĐQG Hungary |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Hungary Borsodi Liga |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 30 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |