Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Hungary nữ 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Hungary nữ mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Gyori Dozsa Nữ | 24 | 17 | 70% | 7 | 29% |
2 | Szekszard UFC Nữ | 22 | 14 | 63% | 8 | 36% |
3 | Victoria Boys (W) | 22 | 12 | 54% | 10 | 45% |
4 | Budapest Honved Woman's | 22 | 15 | 68% | 7 | 32% |
5 | MTK Hungaria FC Nữ | 25 | 14 | 56% | 11 | 44% |
6 | Diosgyori VTK Nữ | 22 | 12 | 54% | 10 | 45% |
7 | Ferencvarosi TC Nữ | 24 | 18 | 75% | 6 | 25% |
8 | Pecsi MFC (W) | 22 | 10 | 45% | 12 | 55% |
9 | Astra Hungary Nữ | 22 | 12 | 54% | 10 | 45% |
10 | Puskas Akademia Nữ | 25 | 13 | 52% | 12 | 48% |
11 | Soroksar Nữ | 22 | 11 | 50% | 11 | 50% |
12 | Szetomeharry Nữ | 22 | 18 | 81% | 4 | 18% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Hungary nữ
Tên giải đấu | VĐQG Hungary nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Hungary Womens Division 1 League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |