Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Hy Lạp 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | AEK Athens | 30 | 13 | 43% | 17 | 57% |
2 | Panathinaikos | 30 | 12 | 40% | 18 | 60% |
3 | Lamia | 31 | 11 | 35% | 20 | 65% |
4 | Aris Thessaloniki | 30 | 10 | 33% | 20 | 67% |
5 | Levadiakos | 31 | 15 | 48% | 16 | 52% |
6 | PAOK Saloniki | 30 | 21 | 70% | 9 | 30% |
7 | Panserraikos | 31 | 20 | 64% | 11 | 35% |
8 | Volos NFC | 31 | 13 | 41% | 18 | 58% |
9 | Kallithea | 31 | 15 | 48% | 16 | 52% |
10 | Panaitolikos Agrinio | 31 | 6 | 19% | 25 | 81% |
11 | Atromitos Athens | 30 | 15 | 50% | 15 | 50% |
12 | Asteras Tripolis | 30 | 13 | 43% | 17 | 57% |
13 | OFI Crete | 30 | 18 | 60% | 12 | 40% |
14 | Olympiakos Piraeus | 30 | 14 | 46% | 16 | 53% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Hy Lạp
Tên giải đấu | VĐQG Hy Lạp |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Greece National A |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 5 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |