Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Indonesia 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Indonesia mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Persija Jakarta | 30 | 14 | 46% | 16 | 53% |
2 | Persis Solo FC | 30 | 13 | 43% | 17 | 57% |
3 | PSBS Biak | 31 | 15 | 48% | 16 | 52% |
4 | Persita Tangerang | 31 | 12 | 38% | 19 | 61% |
5 | Madura United | 30 | 15 | 50% | 15 | 50% |
6 | PSM Makassar | 31 | 10 | 32% | 21 | 68% |
7 | Borneo FC | 30 | 14 | 46% | 16 | 53% |
8 | Malut United | 31 | 13 | 41% | 18 | 58% |
9 | Persik Kediri | 30 | 12 | 40% | 18 | 60% |
10 | Arema FC | 30 | 18 | 60% | 12 | 40% |
11 | Semen Padang | 30 | 14 | 46% | 16 | 53% |
12 | Persib Bandung | 31 | 15 | 48% | 16 | 52% |
13 | Barito Putera | 31 | 20 | 64% | 11 | 35% |
14 | PSIS Semarang | 31 | 15 | 48% | 16 | 52% |
15 | Dewa United FC | 31 | 16 | 51% | 15 | 48% |
16 | Bali United | 31 | 15 | 48% | 16 | 52% |
17 | Persebaya Surabaya | 30 | 11 | 36% | 19 | 63% |
18 | PSS Sleman | 31 | 18 | 58% | 13 | 42% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Indonesia
Tên giải đấu | VĐQG Indonesia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Indonesia Super League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 31 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |