Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Kenya 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Kenya mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Bandari | 20 | 6 | 30% | 14 | 70% |
2 | FC Talanta | 19 | 8 | 42% | 11 | 58% |
3 | Nairobi Star City | 19 | 5 | 26% | 14 | 74% |
4 | Ulinzi Stars Nakuru | 19 | 5 | 26% | 14 | 74% |
5 | Mathare United | 21 | 9 | 42% | 12 | 57% |
6 | Gor Mahia | 19 | 7 | 36% | 12 | 63% |
7 | Shabana FC | 19 | 7 | 36% | 12 | 63% |
8 | Tusker | 20 | 5 | 25% | 15 | 75% |
9 | Muranga Seal | 20 | 7 | 35% | 13 | 65% |
10 | Kenya Police FC | 20 | 5 | 25% | 15 | 75% |
11 | KCB SC | 19 | 6 | 31% | 13 | 68% |
12 | Sofapaka FC | 19 | 4 | 21% | 15 | 79% |
13 | Kariobangi Sharks | 20 | 7 | 35% | 13 | 65% |
14 | AFC Leopards | 19 | 7 | 36% | 12 | 63% |
15 | Posta Rangers | 22 | 12 | 54% | 10 | 45% |
16 | Bidco United | 19 | 3 | 15% | 16 | 84% |
17 | Mara Sugar FC | 19 | 7 | 36% | 12 | 63% |
18 | Kakamega Homeboyz | 19 | 6 | 31% | 13 | 68% |
19 | Naivas FC | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Kenya
Tên giải đấu | VĐQG Kenya |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | VĐQG Kenya |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |