Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Kenya 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Kenya mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Bandari | 18 | 6 | 33% | 12 | 67% |
2 | FC Talanta | 17 | 7 | 41% | 10 | 59% |
3 | Nairobi Star City | 17 | 4 | 23% | 13 | 76% |
4 | Ulinzi Stars Nakuru | 17 | 4 | 23% | 13 | 76% |
5 | Mathare United | 19 | 9 | 47% | 10 | 53% |
6 | Gor Mahia | 17 | 6 | 35% | 11 | 65% |
7 | Shabana FC | 17 | 7 | 41% | 10 | 59% |
8 | Tusker | 18 | 5 | 27% | 13 | 72% |
9 | Muranga Seal | 18 | 7 | 38% | 11 | 61% |
10 | Kenya Police FC | 18 | 5 | 27% | 13 | 72% |
11 | KCB SC | 17 | 5 | 29% | 12 | 71% |
12 | Sofapaka FC | 17 | 2 | 11% | 15 | 88% |
13 | Kariobangi Sharks | 18 | 6 | 33% | 12 | 67% |
14 | AFC Leopards | 17 | 6 | 35% | 11 | 65% |
15 | Posta Rangers | 18 | 11 | 61% | 7 | 39% |
16 | Bidco United | 17 | 2 | 11% | 15 | 88% |
17 | Mara Sugar FC | 17 | 6 | 35% | 11 | 65% |
18 | Kakamega Homeboyz | 17 | 6 | 35% | 11 | 65% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Kenya
Tên giải đấu | VĐQG Kenya |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | VĐQG Kenya |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |