Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Luxembourg 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Bettembourg | 26 | 18 | 69% | 8 | 31% |
2 | Victoria Rosport | 26 | 11 | 42% | 15 | 58% |
3 | Mondercange | 26 | 13 | 50% | 13 | 50% |
4 | FC Wiltz 71 | 26 | 17 | 65% | 9 | 35% |
5 | Fola Esch | 26 | 16 | 61% | 10 | 38% |
6 | Progres Niedercorn | 26 | 12 | 46% | 14 | 54% |
7 | UNA Strassen | 26 | 15 | 57% | 11 | 42% |
8 | Swift Hesperange | 26 | 15 | 57% | 11 | 42% |
9 | Racing Union Luxemburg | 26 | 12 | 46% | 14 | 54% |
10 | F91 Dudelange | 26 | 17 | 65% | 9 | 35% |
11 | Rodange 91 | 26 | 17 | 65% | 9 | 35% |
12 | US Mondorf-les-Bains | 26 | 16 | 61% | 10 | 38% |
13 | Jeunesse Esch | 26 | 13 | 50% | 13 | 50% |
14 | Hostert | 26 | 22 | 84% | 4 | 15% |
15 | CS Petange | 26 | 11 | 42% | 15 | 58% |
16 | Red Boys Differdange | 26 | 13 | 50% | 13 | 50% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Luxembourg
Tên giải đấu | VĐQG Luxembourg |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Luxembourg National Division |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 27 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |