Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Mexico 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Mexico mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Santos Laguna | 34 | 16 | 47% | 18 | 53% |
2 | Mazatlan FC | 34 | 12 | 35% | 22 | 65% |
3 | Club America | 41 | 23 | 56% | 18 | 44% |
4 | Club Leon | 34 | 20 | 58% | 14 | 41% |
5 | Puebla | 34 | 16 | 47% | 18 | 53% |
6 | Chivas Guadalajara | 35 | 12 | 34% | 23 | 66% |
7 | Monterrey | 41 | 25 | 60% | 16 | 39% |
8 | CDSyC Cruz Azul | 38 | 21 | 55% | 17 | 45% |
9 | Club Tijuana | 38 | 30 | 78% | 8 | 21% |
10 | Atletico San Luis | 38 | 26 | 68% | 12 | 32% |
11 | Pumas U.N.A.M. | 37 | 16 | 43% | 21 | 57% |
12 | Queretaro FC | 34 | 15 | 44% | 19 | 56% |
13 | Pachuca | 35 | 21 | 60% | 14 | 40% |
14 | FC Juarez | 35 | 18 | 51% | 17 | 49% |
15 | Atlas | 36 | 22 | 61% | 14 | 39% |
16 | Tigres UANL | 36 | 18 | 50% | 18 | 50% |
17 | Toluca | 36 | 25 | 69% | 11 | 31% |
18 | Necaxa | 34 | 22 | 64% | 12 | 35% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Mexico
Tên giải đấu | VĐQG Mexico |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Primera Division de Mexico |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |