Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Na Uy 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Na Uy mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Rosenborg | 4 | 1 | 25% | 3 | 75% |
2 | Molde | 4 | 2 | 50% | 2 | 50% |
3 | Bodo Glimt | 4 | 3 | 75% | 1 | 25% |
4 | KFUM Oslo | 4 | 4 | 100% | 0 | 0% |
5 | Brann | 5 | 5 | 100% | 0 | 0% |
6 | Bryne | 4 | 3 | 75% | 1 | 25% |
7 | Haugesund | 4 | 2 | 50% | 2 | 50% |
8 | Fredrikstad | 5 | 2 | 40% | 3 | 60% |
9 | Kristiansund BK | 5 | 4 | 80% | 1 | 20% |
10 | Valerenga | 5 | 1 | 20% | 4 | 80% |
11 | Sandefjord | 4 | 3 | 75% | 1 | 25% |
12 | Sarpsborg 08 | 4 | 2 | 50% | 2 | 50% |
13 | Viking | 5 | 5 | 100% | 0 | 0% |
14 | Tromso IL | 4 | 3 | 75% | 1 | 25% |
15 | Ham-Kam | 4 | 3 | 75% | 1 | 25% |
16 | Stromsgodset | 5 | 5 | 100% | 0 | 0% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Na Uy
Tên giải đấu | VĐQG Na Uy |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Norwegian Tippeligaen |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 18 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |