Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Nga nữ 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Nga nữ mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Rubin Kazan Nữ | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
2 | FK Ryazan Nữ | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
3 | Yenisey Krasnoyarsk Nữ | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
4 | Chertanovo Moscow Nữ | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
5 | Zenit St Petersburg Nữ | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
6 | Krylya Sovetov Samara Nữ | 15 | 3 | 20% | 12 | 80% |
7 | Spartak Moscow (W) | 14 | 6 | 42% | 8 | 57% |
8 | FK Rostov Nữ | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
9 | Krasnodar FK Nữ | 15 | 5 | 33% | 10 | 67% |
10 | Zvezda 2005 Nữ | 15 | 5 | 33% | 10 | 67% |
11 | CSKA Moscow Nữ | 15 | 9 | 60% | 6 | 40% |
12 | Dynamo Moscow Nữ | 14 | 9 | 64% | 5 | 36% |
13 | Lokomotiv Moscow Nữ | 14 | 4 | 28% | 10 | 71% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Nga nữ
Tên giải đấu | VĐQG Nga nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Russia Womens Premier League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 17 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |